Bản dịch của từ Palpebration trong tiếng Việt

Palpebration

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palpebration (Noun)

pˌælpəbɹˈeɪʃən
pˌælpəbɹˈeɪʃən
01

Hành động rung mí mắt.

The act of fluttering the eyelids.

Ví dụ

Her palpebration during the speech showed her nervousness clearly.

Sự nháy mắt của cô ấy trong bài phát biểu cho thấy sự lo lắng.

His palpebration did not distract the audience at the conference.

Sự nháy mắt của anh ấy không làm phân tâm khán giả tại hội nghị.

Did her palpebration indicate discomfort during the social event?

Có phải sự nháy mắt của cô ấy cho thấy sự không thoải mái trong sự kiện xã hội?

Palpebration (Verb)

pˌælpəbɹˈeɪʃən
pˌælpəbɹˈeɪʃən
01

Chớp mắt.

To flutter the eyelids.

Ví dụ

She palpebrated her eyes while listening to the boring lecture.

Cô ấy chớp mắt trong khi nghe bài giảng nhàm chán.

He did not palpebrate during the important speech.

Anh ấy không chớp mắt trong bài phát biểu quan trọng.

Did you see her palpebrate at the social event yesterday?

Bạn có thấy cô ấy chớp mắt tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palpebration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpebration

Không có idiom phù hợp