Bản dịch của từ Palpebration trong tiếng Việt
Palpebration

Palpebration (Noun)
Hành động rung mí mắt.
The act of fluttering the eyelids.
Her palpebration during the speech showed her nervousness clearly.
Sự nháy mắt của cô ấy trong bài phát biểu cho thấy sự lo lắng.
His palpebration did not distract the audience at the conference.
Sự nháy mắt của anh ấy không làm phân tâm khán giả tại hội nghị.
Did her palpebration indicate discomfort during the social event?
Có phải sự nháy mắt của cô ấy cho thấy sự không thoải mái trong sự kiện xã hội?
Palpebration (Verb)
Chớp mắt.
To flutter the eyelids.
She palpebrated her eyes while listening to the boring lecture.
Cô ấy chớp mắt trong khi nghe bài giảng nhàm chán.
He did not palpebrate during the important speech.
Anh ấy không chớp mắt trong bài phát biểu quan trọng.
Did you see her palpebrate at the social event yesterday?
Bạn có thấy cô ấy chớp mắt tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Palpebration là thuật ngữ y học chỉ hành động nhắm mắt hoặc nháy mắt của con người, thường liên quan đến chức năng của mí mắt trong việc bảo vệ và giữ ẩm mắt. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về phiên âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Palpebration thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như sinh lý học và nhãn khoa để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong sức khỏe mắt.
Từ "palpebration" xuất phát từ tiếng Latin "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Từ nguyên này thể hiện hành động liên quan đến sự chuyển động của mí mắt. Trong ngữ cảnh y học và sinh lý học, "palpebration" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình chớp mắt, giúp bảo vệ và giữ ẩm cho bề mặt của mắt. Sự phát triển của từ này từ nguồn gốc Latin đến nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự liên kết giữa cấu trúc giải phẫu và chức năng của mí mắt.
Từ "palpebration", có nghĩa là hành động nháy mắt, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và đơn giản, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc sinh học để mô tả hoạt động của mí mắt. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến mắt hoặc trong nghiên cứu về thần kinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp