Bản dịch của từ Palsy trong tiếng Việt
Palsy

Palsy (Noun)
Tê liệt, đặc biệt là kèm theo run rẩy không tự chủ.
Paralysis especially that which is accompanied by involuntary tremors.
Many palsy patients joined the support group last Saturday in Chicago.
Nhiều bệnh nhân bị liệt tham gia nhóm hỗ trợ vào thứ Bảy tuần trước ở Chicago.
Not all palsy cases are severe; some have mild symptoms.
Không phải tất cả các trường hợp liệt đều nghiêm trọng; một số có triệu chứng nhẹ.
Do you know anyone with palsy in your community or school?
Bạn có biết ai bị liệt trong cộng đồng hoặc trường học của bạn không?
Palsy (Verb)
Bị hoặc bị ảnh hưởng bởi bệnh bại liệt.
Suffering from or affected with a palsy.
He suffers from palsy, making it hard to socialize.
Anh ấy bị liệt, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.
She does not have palsy, but she supports affected friends.
Cô ấy không bị liệt, nhưng cô ấy ủng hộ bạn bè bị ảnh hưởng.
Does he have palsy or another condition affecting his movement?
Liệu anh ấy có bị liệt hay một tình trạng khác ảnh hưởng đến cử động?
Họ từ
Palsy là thuật ngữ y học chỉ tình trạng liệt hoặc yếu cơ bắp, thường do tổn thương thần kinh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp “palsy”, bắt nguồn từ “paralysie”. Trong tiếng Anh, "palsy" có thể được sử dụng để chỉ một số dạng liệt như "cerebral palsy" (liệt não). Về ngữ nghĩa, tiếng Anh Mỹ và Anh Anh sử dụng từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, người nói thường sử dụng thêm các cụm từ mô tả để chỉ định loại liệt.
Từ "palsy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paralisia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paralusis", có nghĩa là "tê liệt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng mất khả năng vận động hoặc cảm giác do tổn thương thần kinh. Qua thời gian, "palsy" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh y học, đặc biệt để chỉ các rối loạn vận động như "Bell's palsy", phản ánh sự thay đổi trong trường nghĩa nhưng vẫn giữ nguyên liên kết với ý nghĩa gốc về sự tê liệt.
Từ "palsy" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ y khoa mang tính chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các tình trạng liệt hoặc rối loạn vận động, như trong "cerebral palsy", thường xuất hiện trong các báo cáo y tế, văn bản nghiên cứu hoặc thảo luận về sức khỏe. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nó vẫn có giá trị trong các lĩnh vực liên quan đến y học và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp