Bản dịch của từ Paltry trong tiếng Việt

Paltry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paltry (Adjective)

pˈɔltɹi
pˈɑltɹi
01

(về số lượng) rất nhỏ hoặc ít ỏi.

(of an amount) very small or meagre.

Ví dụ

The paltry donation barely made a dent in the charity's funds.

Số tiền quyên góp nhỏ xíu chỉ tạo ra một vết rạn nhỏ trong quỹ từ thiện.

His paltry salary was not enough to cover his basic living expenses.

Mức lương nhỏ xíu của anh ấy không đủ để chi trả các chi phí sinh hoạt cơ bản.

The paltry number of volunteers made it difficult to organize the event.

Số lượng tình nguyện viên nhỏ xíu làm cho việc tổ chức sự kiện trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paltry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paltry

Không có idiom phù hợp