Bản dịch của từ Paltry trong tiếng Việt
Paltry

Paltry (Adjective)
The paltry donation barely made a dent in the charity's funds.
Số tiền quyên góp nhỏ xíu chỉ tạo ra một vết rạn nhỏ trong quỹ từ thiện.
His paltry salary was not enough to cover his basic living expenses.
Mức lương nhỏ xíu của anh ấy không đủ để chi trả các chi phí sinh hoạt cơ bản.
The paltry number of volunteers made it difficult to organize the event.
Số lượng tình nguyện viên nhỏ xíu làm cho việc tổ chức sự kiện trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "paltry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được sử dụng để mô tả những thứ không đáng kể, tầm thường hoặc quá nhỏ bé để có giá trị thực sự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng tương tự với nghĩa như nhau, tuy nhiên, "paltry" trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, chỉ sự khinh thường hơn. Cách phát âm giữa hai biến thể này cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "paltry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paleratus", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "tầm thường". Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "paltre", mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 16, "paltry" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều nhỏ mọn, không đáng kể, hay thiếu giá trị. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh quan niệm tiêu cực về những gì không có trọng số hoặc không xứng đáng.
Từ "paltry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Đọc, nơi yêu cầu tính chính xác và sự phong phú của vốn từ vựng. Trong ngữ cảnh khác, "paltry" thường được sử dụng để chỉ những thứ không đáng kể hoặc quá nhỏ bé, ví dụ như trong phê phán tài chính, nơi người ta mô tả khoản tiền ít ỏi hoặc lợi nhuận không đáng kể. Từ này thường thể hiện sự thất vọng hoặc sự không thỏa mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp