Bản dịch của từ Pancaked trong tiếng Việt
Pancaked

Pancaked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pancake.
Simple past and past participle of pancake.
Yesterday, we pancaked the dough for the community pancake breakfast.
Hôm qua, chúng tôi đã làm bánh pancake cho bữa sáng cộng đồng.
They did not pancake the batter properly for the festival event.
Họ đã không làm bột bánh pancake đúng cách cho sự kiện lễ hội.
Did you pancaked the mix for the charity fundraiser last week?
Bạn đã làm bánh pancake cho buổi gây quỹ từ thiện tuần trước chưa?
Từ "pancaked" trong tiếng Anh thường dùng để miêu tả một tình trạng bị nén hoặc dẹt lại, có nguồn gốc từ danh từ "pancake". Trong ngữ cảnh kỹ thuật hay vật lý, từ này thường chỉ ra một bộ phận hoặc đối tượng bị ép xuống phẳng một cách nghiêm trọng. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này có thể khác nhau; trong khi người Mỹ thường hiểu nó theo nghĩa thực tế, người Anh có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh ẩn dụ hơn.
Từ "pancaked" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "pancake", có nguồn gốc từ tiếng Latin "panis" (bánh) và "caca" (để chiên). Trong ngữ cảnh hiện tại, "pancaked" thường được sử dụng để mô tả một tình trạng bị đè bẹp hay nén xuống phẳng, như trong các tình huống tai nạn hoặc cấu trúc bị sập. Ý nghĩa này phản ánh cách thức mà bánh pancake được làm phẳng qua quá trình nấu nướng, từ đó tạo nên sự liên hệ giữa hình thức và trạng thái.
Từ "pancaked" là một thuật ngữ khá chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, đặc biệt để mô tả các sự cố liên quan đến sụp đổ cấu trúc. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này là rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe hoặc viết khi nói đến các tình huống thực tiễn. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể dùng chỉ một trạng thái bị nén xuống, như khi mô tả sự thay đổi trong hình dạng của một vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp