Bản dịch của từ Pancaked trong tiếng Việt

Pancaked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pancaked (Verb)

pˈænkeɪkt
pˈænkeɪkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pancake.

Simple past and past participle of pancake.

Ví dụ

Yesterday, we pancaked the dough for the community pancake breakfast.

Hôm qua, chúng tôi đã làm bánh pancake cho bữa sáng cộng đồng.

They did not pancake the batter properly for the festival event.

Họ đã không làm bột bánh pancake đúng cách cho sự kiện lễ hội.

Did you pancaked the mix for the charity fundraiser last week?

Bạn đã làm bánh pancake cho buổi gây quỹ từ thiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pancaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pancaked

Không có idiom phù hợp