Bản dịch của từ Pancetta trong tiếng Việt

Pancetta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pancetta (Noun)

pɑnsˈɛtə
pɑnsˈɛtə
01

Bụng thịt lợn chữa bệnh kiểu ý.

Italian cured belly of pork.

Ví dụ

I served pancetta at my birthday party last weekend.

Tôi đã phục vụ pancetta tại bữa tiệc sinh nhật tuần trước.

We didn't eat pancetta during the vegetarian dinner party.

Chúng tôi đã không ăn pancetta trong bữa tiệc tối chay.

Is pancetta a popular dish in Italian restaurants?

Pancetta có phải là món ăn phổ biến trong các nhà hàng Ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pancetta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling and the sight of creamy sauce coming together was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From whisking eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy it was a true culinary adventure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Pancetta

Không có idiom phù hợp