Bản dịch của từ Panoply trong tiếng Việt
Panoply

Panoply (Noun)
Một bộ sưu tập phong phú hoặc ấn tượng.
An extensive or impressive collection.
The festival showcased a panoply of cultures from around the world.
Lễ hội đã giới thiệu một bộ sưu tập văn hóa phong phú từ khắp nơi.
There is not a panoply of social events this month in Chicago.
Không có nhiều sự kiện xã hội trong tháng này ở Chicago.
Is there a panoply of activities for youth in your community?
Có một bộ sưu tập hoạt động nào cho thanh niên trong cộng đồng bạn không?
Họ từ
Từ "panoply" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường chỉ một bộ sưu tập phong phú hoặc sự hiển hiện đa dạng của một cái gì đó, đặc biệt là trang thiết bị hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "panoply" được sử dụng tương tự để mô tả sự phong phú này, nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh văn học hoặc triết lý. Ở cả hai phiên bản, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng, thể hiện sự đa dạng và đầy đủ của một chủ đề.
Từ "panoply" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "panoplia", trong đó "pano" có nghĩa là "tất cả" và "hopla" có nghĩa là "vũ khí" hoặc "thiết bị". Từ này ban đầu chỉ đến bộ vũ khí đầy đủ của một chiến binh trong quân đội. Qua thời gian, nghĩa của "panoply" đã mở rộng để chỉ một sự tập hợp phong phú, đa dạng của những vật phẩm, hiện tượng hoặc ý tưởng, phản ánh ý nghĩa toàn diện và đa dạng trong bối cảnh hiện đại.
Từ "panoply" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật hay triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "panoply" thường được dùng để chỉ một bộ sưu tập đa dạng hay bảng mô tả phong phú của các yếu tố, như trong lĩnh vực khoa học, tri thức hay đời sống xã hội. Từ này thường xuất hiện trong thảo luận về các khía cạnh đa dạng và phong phú của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp