Bản dịch của từ Pant-hooting trong tiếng Việt
Pant-hooting

Pant-hooting (Noun)
Tiếng kêu thảm thiết của một con tinh tinh; tiếng huýt sáo.
The uttering of panthoots by a chimpanzee the sound of panthoots.
The chimpanzee's pant-hooting echoed through the social enclosure at the zoo.
Âm thanh pant-hooting của con tinh tinh vang vọng trong chuồng xã hội tại sở thú.
The researchers did not hear any pant-hooting during their observation today.
Các nhà nghiên cứu đã không nghe thấy âm thanh pant-hooting nào trong quan sát hôm nay.
Did you notice the chimpanzees' pant-hooting during the social interaction?
Bạn có để ý đến âm thanh pant-hooting của các con tinh tinh trong tương tác xã hội không?
Họ từ
Pant-hooting là một thuật ngữ chỉ âm thanh kêu gọi hoặc giao tiếp đặc trưng của loài vượn, đặc biệt là vượn đen. Âm thanh này thường bao gồm những tiếng kêu mạnh mẽ, kéo dài và thường được phát ra trong các tình huống xã hội hay khi tìm kiếm bạn đồng hành. Dù thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về động vật học và sinh thái học.
Từ "pant-hooting" xuất phát từ từ "pant", có nguồn gốc từ tiếng Latin "panta", có nghĩa là thở, và "hooting", từ tiếng Anglo-Saxon "hōtan", có nghĩa là kêu, hú. Những âm thanh này thường liên quan đến sự giao tiếp và ngôn ngữ của loài vượn, đặc biệt là vượn cáo. Nghĩa hiện tại của từ này mô tả âm thanh kêu hú đặc trưng của động vật, phản ánh sự kết hợp giữa thở và phát âm nhằm chỉ ra trạng thái cảm xúc hoặc cảnh giác trong cuộc sống hoang dã.
Từ "pant-hooting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và hạn chế của từ này. "Pant-hooting" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu động vật, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về hành vi của loài khỉ và linh trưởng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học, sách giáo khoa và bài báo liên quan đến sinh thái học.