Bản dịch của từ Pant-hooting trong tiếng Việt

Pant-hooting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pant-hooting (Noun)

01

Tiếng kêu thảm thiết của một con tinh tinh; tiếng huýt sáo.

The uttering of panthoots by a chimpanzee the sound of panthoots.

Ví dụ

The chimpanzee's pant-hooting echoed through the social enclosure at the zoo.

Âm thanh pant-hooting của con tinh tinh vang vọng trong chuồng xã hội tại sở thú.

The researchers did not hear any pant-hooting during their observation today.

Các nhà nghiên cứu đã không nghe thấy âm thanh pant-hooting nào trong quan sát hôm nay.

Did you notice the chimpanzees' pant-hooting during the social interaction?

Bạn có để ý đến âm thanh pant-hooting của các con tinh tinh trong tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pant-hooting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pant-hooting

Không có idiom phù hợp