Bản dịch của từ Pant-hooting trong tiếng Việt
Pant-hooting
Pant-hooting (Noun)
Tiếng kêu thảm thiết của một con tinh tinh; tiếng huýt sáo.
The uttering of panthoots by a chimpanzee the sound of panthoots.
The chimpanzee's pant-hooting echoed through the social enclosure at the zoo.
Âm thanh pant-hooting của con tinh tinh vang vọng trong chuồng xã hội tại sở thú.
The researchers did not hear any pant-hooting during their observation today.
Các nhà nghiên cứu đã không nghe thấy âm thanh pant-hooting nào trong quan sát hôm nay.
Did you notice the chimpanzees' pant-hooting during the social interaction?
Bạn có để ý đến âm thanh pant-hooting của các con tinh tinh trong tương tác xã hội không?