Bản dịch của từ Panthenol trong tiếng Việt
Panthenol

Panthenol (Noun)
Pantothenol, hiện nay đặc biệt được sử dụng trong ngành mỹ phẩm.
Pantothenol now especially as used in the cosmetics industry.
Panthenol is a common ingredient in skincare products.
Panthenol là một thành phần phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da.
Some people believe panthenol can improve skin hydration.
Một số người tin rằng panthenol có thể cải thiện độ ẩm da.
Is panthenol recommended for those with sensitive skin?
Liệu panthenol có được khuyến nghị cho những người có da nhạy cảm không?
Panthenol, hay còn gọi là Pro-vitamin B5, là một hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào khả năng cấp ẩm, làm dịu da và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương. Trong điều kiện bình thường, panthenol có khả năng chuyển hóa thành axit pantothenic, một vitamin thiết yếu cho cơ thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Panthenol, một dẫn xuất của vitamin B5, có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "panto", nghĩa là "mọi thứ". Từ gốc Latin "panthes", cũng mang ý nghĩa tương tự, cho thấy tính chất tổng hợp và thẩm thấu của chất này. Panthenol được phát hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng giữ ẩm và chữa lành da. Sự phát triển này củng cố mối liên hệ giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại của panthenol trong việc cải thiện sức khoẻ làn da.
Panthenol, một dẫn xuất của vitamin B5, ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết về sức khỏe, làm đẹp và mỹ phẩm. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, tài liệu về thành phần sản phẩm, cũng như trong các cuộc thảo luận về lợi ích của dưỡng ẩm và làm dịu da. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày là hạn chế.