Bản dịch của từ Panthenol trong tiếng Việt

Panthenol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panthenol (Noun)

pˈænθənəl
pˈænθənəl
01

Pantothenol, hiện nay đặc biệt được sử dụng trong ngành mỹ phẩm.

Pantothenol now especially as used in the cosmetics industry.

Ví dụ

Panthenol is a common ingredient in skincare products.

Panthenol là một thành phần phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da.

Some people believe panthenol can improve skin hydration.

Một số người tin rằng panthenol có thể cải thiện độ ẩm da.

Is panthenol recommended for those with sensitive skin?

Liệu panthenol có được khuyến nghị cho những người có da nhạy cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panthenol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panthenol

Không có idiom phù hợp