Bản dịch của từ Pantothenol trong tiếng Việt

Pantothenol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantothenol (Noun)

pˈæntəθənəl
pˈæntəθənəl
01

Rượu lỏng là sản phẩm khử của axit pantothenic, được sử dụng làm nguồn cung cấp axit pantothenic trong thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, làm thuốc bôi để điều trị viêm da và làm chất dưỡng trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc; 2,4-dihydroxy-n-(3-hydroxypropyl)-3,3-dimethylbutyramit, c₉h₁₉no₄.

A liquid alcohol which is a reduction product of pantothenic acid used as a source of pantothenic acid in nutritional supplements as a topical agent for the treatment of dermatitis and as a conditioner in many hair care products 24dihydroxyn3hydroxypropyl33dimethylbutyramide c₉h₁₉no₄.

Ví dụ

Pantothenol is often found in hair conditioners for better moisture retention.

Pantothenol thường có trong các sản phẩm dưỡng tóc để giữ ẩm tốt hơn.

Many people do not know pantothenol helps treat dermatitis effectively.

Nhiều người không biết pantothenol giúp điều trị viêm da hiệu quả.

Is pantothenol really effective in improving skin and hair health?

Pantothenol có thực sự hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe da và tóc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pantothenol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantothenol

Không có idiom phù hợp