Bản dịch của từ Pantiling trong tiếng Việt
Pantiling

Pantiling (Noun)
The pantiling on the community center was completed last month.
Việc lợp mái bằng ngói tại trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tháng trước.
The city did not budget for pantiling repairs this year.
Thành phố không dự trù ngân sách cho việc sửa chữa ngói năm nay.
Is pantiling necessary for all new social housing projects?
Việc lợp mái bằng ngói có cần thiết cho tất cả các dự án nhà ở xã hội không?
Pantiling là một thuật ngữ tiếng Anh ít phổ biến, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc lấy hơi hay thở dốc, đặc biệt là do mệt nhọc. Có một số phiên bản khác nhau của từ này, nhưng chưa được quy định rõ ràng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể, từ này có thể có những sắc thái ý nghĩa khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên đặc trưng về mặt ngữ nghĩa.
Từ "pantiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pantile", có liên quan đến từ Latinh "pantex", nghĩa là "bụng". Trong ngữ cảnh kiến trúc, "pantiling" ám chỉ việc sử dụng gạch mái có hình dạng cong để lợp mái, mang lại khả năng thoát nước hiệu quả. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc hình dạng mái cong giống như hình dạng của một cái bụng, cho phép nước chảy một cách thuận lợi, đồng thời thể hiện tính thẩm mỹ và chức năng trong xây dựng.
Từ "pantiling" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến lĩnh vực nội thất hoặc thiết kế, dùng để chỉ quá trình lắp đặt các tấm vật liệu (như gạch, ván) vào một bề mặt. Trong ngữ cảnh thường ngày, "pantiling" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xây dựng, cải tạo nhà ở hoặc trong các hướng dẫn DIY (Do It Yourself). Do đó, mức độ sử dụng từ này khá hạn chế và chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc xây dựng cụ thể.