Bản dịch của từ Panting trong tiếng Việt
Panting
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Panting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quần.
Present participle and gerund of pant.
After the debate, she was panting from excitement and nervousness.
Sau cuộc tranh luận, cô ấy thở hổn hển vì hồi hộp và phấn khích.
He is not panting after his speech; he feels calm and confident.
Anh ấy không thở hổn hển sau bài phát biểu; anh ấy cảm thấy bình tĩnh và tự tin.
Are you panting after sharing your views on social issues?
Bạn có thở hổn hển sau khi chia sẻ quan điểm về các vấn đề xã hội không?
She was panting after running a marathon.
Cô ấy thở hổn hển sau khi chạy marathon.
He wasn't panting during the casual walk in the park.
Anh ấy không thở hổn hển trong lúc đi dạo ở công viên.
Dạng động từ của Panting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panting |
Họ từ
Từ "panting" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả hành động thở gấp, một cách thở nhanh và nông, thường xảy ra sau khi vận động mạnh. Trong tiếng Anh, "panting" không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "panting" thường ám chỉ đến sự mệt mỏi hoặc stress do sự hoạt động thể chất hoặc cảm xúc.
Từ "panting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pant", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "panter", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pante", có nghĩa là thở hổn hển. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái thở nhanh và gấp gáp, thường là do nỗ lực thể chất hoặc cảm xúc mãnh liệt. Hiện nay, "panting" được áp dụng rộng rãi để chỉ hành động thở nhanh, thường liên quan đến sự mệt mỏi hoặc kích thích, phản ánh trực tiếp ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "panting" xuất hiện ít trong kỳ thi IELTS, tập trung chủ yếu ở phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc trải nghiệm thể thao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi vật lý của con người hoặc động vật khi thở gấp, có thể liên quan đến hoạt động thể chất như chạy hoặc lo lắng. "Panting" cũng có thể được dùng trong văn học để gợi tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp