Bản dịch của từ Papacy trong tiếng Việt

Papacy

Noun [U/C]

Papacy (Noun)

pˈeipəsi
pˈeipəsi
01

Chức vụ hoặc thẩm quyền của giáo hoàng.

The office or authority of the pope.

Ví dụ

The papacy has significant influence in the Catholic Church.

Chức giáo hoàng có ảnh hưởng lớn trong Giáo hội Công giáo.

The history of the papacy dates back centuries.

Lịch sử của chức giáo hoàng đã tồn tại hàng thế kỷ.

The papacy is centered in the Vatican City.

Chức giáo hoàng tập trung tại Thành Vatican.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Papacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papacy

Không có idiom phù hợp