Bản dịch của từ Papal trong tiếng Việt
Papal
Papal (Adjective)
The papal visit brought excitement to the city.
Chuyến thăm của Đức Giáo hoàng mang lại sự hồi hộp cho thành phố.
The papal decree had a significant impact on church policies.
Sắc lệnh của Đức Giáo hoàng đã có tác động quan trọng đối với chính sách của nhà thờ.
The papal audience attracted a large crowd of believers.
Cuộc gặp gỡ với Đức Giáo hoàng thu hút một đám đông lớn người tin đạo.
Họ từ
Từ "papal" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papalis", liên quan đến giáo hoàng (Pope) của Giáo hội Công giáo. Từ này dùng để chỉ những vấn đề, hoạt động, hay quyền hạn liên quan đến giáo hoàng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. "Papal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử, như trong thuật ngữ "papal authority" (quyền lực giáo hoàng).
Từ "papal" có nguồn gốc từ danh từ Latin "papa", có nghĩa là "vị cha" hoặc "người cha". Từ này được sử dụng để chỉ Thủ lãnh Giáo hội Công giáo La Mã, tức là Đấng Giáo Hoàng. Trong lịch sử, vai trò của Giáo Hoàng đã phát triển từ chức vụ mục vụ địa phương đến vị trí quyền lực tôn giáo toàn cầu. Ngày nay, từ "papal" được dùng để chỉ các vấn đề hoặc đặc điểm liên quan đến Giáo Hoàng và giáo quyền của ngài, phản ánh vai trò đặc biệt trong thần học và xã hội.
Từ "papal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc sự kiện lịch sử liên quan đến Giáo hội Công giáo. Trong phần Nói và Viết, "papal" thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như hoạt động của Giáo hoàng hoặc các cuộc xử án tôn giáo. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài viết học thuật, lịch sử và tôn giáo để chỉ các vấn đề liên quan đến Giáo hoàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp