Bản dịch của từ Papal trong tiếng Việt
Papal
Adjective
Papal (Adjective)
pˈeipl̩
pˈeipl̩
Ví dụ
The papal visit brought excitement to the city.
Chuyến thăm của Đức Giáo hoàng mang lại sự hồi hộp cho thành phố.
The papal decree had a significant impact on church policies.
Sắc lệnh của Đức Giáo hoàng đã có tác động quan trọng đối với chính sách của nhà thờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Papal
Không có idiom phù hợp