Bản dịch của từ Paparazzo trong tiếng Việt
Paparazzo

Paparazzo (Noun)
Một nhiếp ảnh gia tự do theo đuổi những người nổi tiếng để có được những bức ảnh về họ.
A freelance photographer who pursues celebrities to get photographs of them.
The paparazzo captured Jennifer Aniston leaving the restaurant last night.
Paparazzo đã chụp ảnh Jennifer Aniston rời khỏi nhà hàng tối qua.
Many paparazzi do not respect celebrities' privacy during events.
Nhiều paparazzi không tôn trọng quyền riêng tư của người nổi tiếng trong sự kiện.
Did the paparazzo follow Justin Bieber to his concert last weekend?
Paparazzo có theo dõi Justin Bieber đến buổi hòa nhạc cuối tuần qua không?
Dạng danh từ của Paparazzo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paparazzo | Paparazzi |
Họ từ
Từ "paparazzo" xuất phát từ tiếng Ý, chỉ những nhiếp ảnh gia chuyên chụp ảnh các ngôi sao hoặc người nổi tiếng trong những khoảnh khắc riêng tư, thường nhằm mục đích thương mại. Trong tiếng Anh, "paparazzi" là dạng số nhiều, trong khi "paparazzo" là dạng số ít. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm. Tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng không nhấn mạnh âm "z". Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xâm phạm quyền riêng tư.
Từ "paparazzo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ tên của một nhân vật nhiếp ảnh trong bộ phim "La Dolce Vita" (1960) của Federico Fellini. Nhân vật này, Paparazzo, chuyên chụp hình người nổi tiếng một cách táo bạo và không ngần ngại. Định nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng để chỉ những nhiếp ảnh gia chụp hình riêng tư của người nổi tiếng mà không có sự đồng ý, thể hiện sự xâm phạm quyền riêng tư của họ. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng của văn hóa thương mại hóa và sự theo dõi trong xã hội hiện đại.
Từ "paparazzo" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài thi IELTS, thường tập trung hơn ở phần Nghe và Viết trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và truyền thông. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp theo đuổi người nổi tiếng, đặc biệt ở các sự kiện lớn hoặc trong đời sống hàng ngày của họ. Chúng ta thường bắt gặp từ này trong các bài báo, chương trình truyền hình và các cuộc thảo luận về quyền riêng tư và đạo đức trong báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp