Bản dịch của từ Paparazzo trong tiếng Việt

Paparazzo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paparazzo (Noun)

pɑpɑɹˈɑttsɑ
pɑpɑɹˈɑttsɑ
01

Một nhiếp ảnh gia tự do theo đuổi những người nổi tiếng để có được những bức ảnh về họ.

A freelance photographer who pursues celebrities to get photographs of them.

Ví dụ

The paparazzo captured Jennifer Aniston leaving the restaurant last night.

Paparazzo đã chụp ảnh Jennifer Aniston rời khỏi nhà hàng tối qua.

Many paparazzi do not respect celebrities' privacy during events.

Nhiều paparazzi không tôn trọng quyền riêng tư của người nổi tiếng trong sự kiện.

Did the paparazzo follow Justin Bieber to his concert last weekend?

Paparazzo có theo dõi Justin Bieber đến buổi hòa nhạc cuối tuần qua không?

Dạng danh từ của Paparazzo (Noun)

SingularPlural

Paparazzo

Paparazzi

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paparazzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paparazzo

Không có idiom phù hợp