Bản dịch của từ Freelance trong tiếng Việt

Freelance

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freelance (Noun)

01

Một người làm việc tự do.

A freelance worker.

Ví dụ

John is a freelance graphic designer in New York City.

John là một nhà thiết kế đồ họa tự do ở New York.

Many freelance workers do not have stable incomes.

Nhiều người lao động tự do không có thu nhập ổn định.

Are freelance jobs becoming more popular in today's economy?

Công việc tự do có trở nên phổ biến hơn trong nền kinh tế hôm nay không?

02

Một lính đánh thuê thời trung cổ.

A medieval mercenary.

Ví dụ

Many freelance workers struggle to find consistent jobs in today's market.

Nhiều người làm tự do gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.

Freelance jobs do not guarantee steady income for most people.

Công việc tự do không đảm bảo thu nhập ổn định cho hầu hết mọi người.

Are freelance workers more flexible than traditional employees in their schedules?

Người làm tự do có linh hoạt hơn nhân viên truyền thống về lịch làm việc không?

Dạng danh từ của Freelance (Noun)

SingularPlural

Freelance

Freelances

Freelance (Adjective)

fɹˈi
fɹˈilæns
01

Tự làm chủ và được thuê để làm việc cho các công ty khác nhau theo các nhiệm vụ cụ thể.

Selfemployed and hired to work for different companies on particular assignments.

Ví dụ

Many freelance workers contribute to social projects in their communities.

Nhiều người làm việc tự do đóng góp cho các dự án xã hội trong cộng đồng.

Freelance jobs do not always provide stable income for individuals.

Công việc tự do không phải lúc nào cũng mang lại thu nhập ổn định cho cá nhân.

Are freelance opportunities increasing in the social sector this year?

Có phải cơ hội làm việc tự do đang tăng lên trong lĩnh vực xã hội năm nay không?

Dạng tính từ của Freelance (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Freelance

Tự do

More freelance

Tự do hơn

Most freelance

Tự do nhất

Freelance (Adverb)

01

Kiếm sống bằng nghề tự do.

Earning ones living as a freelance.

Ví dụ

Many people freelance to have flexible work hours and better income.

Nhiều người làm việc tự do để có thời gian linh hoạt và thu nhập tốt hơn.

She does not freelance because she prefers a stable job.

Cô ấy không làm việc tự do vì thích công việc ổn định.

Do you think freelance work is a good option for students?

Bạn có nghĩ rằng làm việc tự do là lựa chọn tốt cho sinh viên không?

Freelance (Verb)

fɹˈi
fɹˈilæns
01

Kiếm sống bằng nghề tự do.

Earn ones living as a freelance.

Ví dụ

Many people freelance to earn money while working from home.

Nhiều người làm việc tự do để kiếm tiền tại nhà.

She does not freelance; she prefers a stable job at a company.

Cô ấy không làm việc tự do; cô ấy thích một công việc ổn định.

Do you think many students freelance during their university years?

Bạn có nghĩ rằng nhiều sinh viên làm việc tự do trong thời gian học đại học không?

Dạng động từ của Freelance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Freelance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Freelanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Freelanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Freelances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freelancing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freelance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Although there are a vast of promising opportunities for self-employment as I mentioned above, there are a few disadvantages for both types of self-employment: start-up and [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Freelance

Không có idiom phù hợp