Bản dịch của từ Freelance trong tiếng Việt
Freelance

Freelance (Noun)
Một người làm việc tự do.
A freelance worker.
John is a freelance graphic designer in New York City.
John là một nhà thiết kế đồ họa tự do ở New York.
Many freelance workers do not have stable incomes.
Nhiều người lao động tự do không có thu nhập ổn định.
Are freelance jobs becoming more popular in today's economy?
Công việc tự do có trở nên phổ biến hơn trong nền kinh tế hôm nay không?
Many freelance workers struggle to find consistent jobs in today's market.
Nhiều người làm tự do gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Freelance jobs do not guarantee steady income for most people.
Công việc tự do không đảm bảo thu nhập ổn định cho hầu hết mọi người.
Are freelance workers more flexible than traditional employees in their schedules?
Người làm tự do có linh hoạt hơn nhân viên truyền thống về lịch làm việc không?
Dạng danh từ của Freelance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freelance | Freelances |
Freelance (Adjective)
Tự làm chủ và được thuê để làm việc cho các công ty khác nhau theo các nhiệm vụ cụ thể.
Selfemployed and hired to work for different companies on particular assignments.
Many freelance workers contribute to social projects in their communities.
Nhiều người làm việc tự do đóng góp cho các dự án xã hội trong cộng đồng.
Freelance jobs do not always provide stable income for individuals.
Công việc tự do không phải lúc nào cũng mang lại thu nhập ổn định cho cá nhân.
Are freelance opportunities increasing in the social sector this year?
Có phải cơ hội làm việc tự do đang tăng lên trong lĩnh vực xã hội năm nay không?
Dạng tính từ của Freelance (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Freelance Tự do | More freelance Tự do hơn | Most freelance Tự do nhất |
Freelance (Adverb)
Many people freelance to have flexible work hours and better income.
Nhiều người làm việc tự do để có thời gian linh hoạt và thu nhập tốt hơn.
She does not freelance because she prefers a stable job.
Cô ấy không làm việc tự do vì thích công việc ổn định.
Do you think freelance work is a good option for students?
Bạn có nghĩ rằng làm việc tự do là lựa chọn tốt cho sinh viên không?
Freelance (Verb)
Many people freelance to earn money while working from home.
Nhiều người làm việc tự do để kiếm tiền tại nhà.
She does not freelance; she prefers a stable job at a company.
Cô ấy không làm việc tự do; cô ấy thích một công việc ổn định.
Do you think many students freelance during their university years?
Bạn có nghĩ rằng nhiều sinh viên làm việc tự do trong thời gian học đại học không?
Dạng động từ của Freelance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freelance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freelanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freelanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freelances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freelancing |
Họ từ
Từ "freelance" chỉ những người làm việc độc lập, không bị ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn với một tổ chức hay công ty cụ thể. Họ thường cung cấp dịch vụ cho các khách hàng khác nhau, như viết lách, thiết kế, hay lập trình. Trong tiếng Anh, "freelance" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền.
Từ "freelance" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "free lance", xuất phát từ thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ những chiến binh tự do, không thuộc về một lãnh chúa nào. "Lance" trong tiếng Anh cổ chỉ vũ khí mà những chiến binh sử dụng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những người làm việc độc lập, không gắn bó với một tổ chức hay công ty nào. Sự chuyển dịch này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế tự do và tinh thần khởi nghiệp ngày nay.
Từ "freelance" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp và thị trường lao động. Trong phần Đọc và Viết, "freelance" thường được sử dụng để mô tả hình thức làm việc độc lập, tự do, phù hợp với những người chọn không làm việc toàn thời gian cho một chủ lao động cố định. Ngoài IELTS, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh tế và công nghệ, khi thảo luận về xu hướng làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
