Bản dịch của từ Mercenary trong tiếng Việt

Mercenary

AdjectiveNoun [U/C]

Mercenary (Adjective)

01

Chủ yếu quan tâm đến việc kiếm tiền mà phải trả giá bằng đạo đức.

Primarily concerned with making money at the expense of ethics

Ví dụ

Many mercenary companies exploit vulnerable communities for profit in Africa.

Nhiều công ty lính đánh thuê khai thác các cộng đồng dễ bị tổn thương ở châu Phi.

The mercenary actions of some corporations harm local cultures and economies.

Hành động lính đánh thuê của một số tập đoàn gây hại cho văn hóa và nền kinh tế địa phương.

Are mercenary practices becoming more common in today's global economy?

Liệu các thực hành lính đánh thuê có trở nên phổ biến hơn trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay không?

Mercenary (Noun)

01

Một người lính chuyên nghiệp được thuê để phục vụ trong quân đội nước ngoài.

A professional soldier hired to serve in a foreign army

Ví dụ

Many mercenaries fought in the 1990s Yugoslav Wars for money.

Nhiều lính đánh thuê đã chiến đấu trong các cuộc chiến ở Nam Tư những năm 1990 vì tiền.

Mercenaries are not always trusted by local communities during conflicts.

Lính đánh thuê không phải lúc nào cũng được các cộng đồng địa phương tin tưởng trong các cuộc xung đột.

Are mercenaries considered heroes or villains in modern warfare?

Lính đánh thuê được coi là anh hùng hay kẻ phản diện trong chiến tranh hiện đại?

Kết hợp từ của Mercenary (Noun)

CollocationVí dụ

Army mercenary

Quân đội lính đi thuê

The army hired a mercenary to provide additional security.

Quân đội thuê một lính đánh thuê để cung cấp thêm an ninh.

Group mercenary

Nhóm lính đánh thuê

The group of mercenaries completed the mission successfully.

Nhóm lính đánh thuê đã hoàn thành nhiệm vụ thành công.

Band mercenary

Đội quân lươn lẹo

The band of mercenaries provided security for the event.

Băng lính đánh thuê cung cấp an ninh cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercenary

Không có idiom phù hợp