Bản dịch của từ Mercenary trong tiếng Việt
Mercenary

Mercenary (Adjective)
Many mercenary companies exploit vulnerable communities for profit in Africa.
Nhiều công ty lính đánh thuê khai thác các cộng đồng dễ bị tổn thương ở châu Phi.
The mercenary actions of some corporations harm local cultures and economies.
Hành động lính đánh thuê của một số tập đoàn gây hại cho văn hóa và nền kinh tế địa phương.
Are mercenary practices becoming more common in today's global economy?
Liệu các thực hành lính đánh thuê có trở nên phổ biến hơn trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay không?
Mercenary (Noun)
Một người lính chuyên nghiệp được thuê để phục vụ trong quân đội nước ngoài.
A professional soldier hired to serve in a foreign army.
Many mercenaries fought in the 1990s Yugoslav Wars for money.
Nhiều lính đánh thuê đã chiến đấu trong các cuộc chiến ở Nam Tư những năm 1990 vì tiền.
Mercenaries are not always trusted by local communities during conflicts.
Lính đánh thuê không phải lúc nào cũng được các cộng đồng địa phương tin tưởng trong các cuộc xung đột.
Are mercenaries considered heroes or villains in modern warfare?
Lính đánh thuê được coi là anh hùng hay kẻ phản diện trong chiến tranh hiện đại?
Kết hợp từ của Mercenary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Army mercenary Quân đội lính đi thuê | The army hired a mercenary to provide additional security. Quân đội thuê một lính đánh thuê để cung cấp thêm an ninh. |
Group mercenary Nhóm lính đánh thuê | The group of mercenaries completed the mission successfully. Nhóm lính đánh thuê đã hoàn thành nhiệm vụ thành công. |
Band mercenary Đội quân lươn lẹo | The band of mercenaries provided security for the event. Băng lính đánh thuê cung cấp an ninh cho sự kiện. |
Họ từ
"Tên lính đánh thuê" (mercenary) đề cập đến cá nhân tham gia chiến tranh hoặc xung đột vũ trang vì lợi ích tài chính thay vì lý tưởng hay nghĩa vụ. Từ này chỉ người chiến đấu không thuộc quân đội chính thức của quốc gia nào. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng "mercenary" nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và mức độ chấp nhận; ở Anh, nó thường gợi ý về sự không chính thống và khinh thường, trong khi ở Mỹ có thể kết hợp với các khía cạnh pháp lý hơn.
Từ "mercenary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercedarius", có nghĩa là "người được trả tiền" hay "được thưởng". Chữ này xuất phát từ "merces", nghĩa là "tiền công". Lịch sử của từ này liên quan đến những chiến binh kiếm sống bằng cách phục vụ cho các quốc gia hoặc lãnh đạo khác, không phải vì lý tưởng chính trị hay tình yêu quê hương, mà chỉ đơn thuần vì lợi ích tài chính. Ngày nay, "mercenary" chỉ về những người lính chuyên nghiệp làm thuê, nhấn mạnh đến động cơ tài chính hơn là lý tưởng nhân văn.
Từ "mercenary" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chiến tranh và các vấn đề chính trị. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh văn học và báo chí khi đề cập đến lính đánh thuê hoặc động cơ tài chính trong các xung đột. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến quân sự và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp