Bản dịch của từ Paper-thin trong tiếng Việt
Paper-thin
Paper-thin (Adjective)
The new smartphone has a paper-thin design that impresses users.
Chiếc smartphone mới có thiết kế mỏng như giấy khiến người dùng ấn tượng.
The report is not paper-thin; it's actually quite substantial.
Báo cáo không mỏng như giấy; thực tế nó khá đầy đủ.
Is the fabric paper-thin, or does it have some thickness?
Vải có mỏng như giấy không, hay có độ dày nào không?
Her paper-thin excuses for missing the deadline were unacceptable.
Lý do mong manh của cô ấy vì lỡ hạn không chấp nhận được.
The candidate's paper-thin arguments failed to persuade the panel.
Những lý luận mong manh của ứng viên không thuyết phục ban giám khảo.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Paper-thin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "paper-thin" là một tính từ dùng để miêu tả một vật thể cực kỳ mỏng, tương tự như giấy. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. "Paper-thin" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực, thiết kế và xây dựng để chỉ độ mỏng đến mức gần như không có. Từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự mong manh hoặc yếu ớt về mặt cảm xúc hoặc tình huống.
Từ "paper-thin" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "paper" bắt nguồn từ tiếng Latinh "papyrus," mô tả vật liệu viết tóm tắt từ cây papyrus. "Thin" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "thynna." Khái niệm này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 20, phản ánh những vật liệu cực kỳ mỏng manh, tương tự như giấy. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất nhẹ và độ mỏng, thể hiện qua việc sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng có bề dày hạn chế.
Thuật ngữ "paper-thin" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả về độ mỏng của vật liệu hoặc khía cạnh nào đó trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như vật liệu học hoặc thiết kế, thường khi thảo luận về những sản phẩm có độ mỏng đáng chú ý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng như giấy, vải hoặc thậm chí là thái độ, nhấn mạnh tính mỏng manh hay dễ vỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp