Bản dịch của từ Papilliferous trong tiếng Việt

Papilliferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papilliferous (Adjective)

pˌæpəlˈɪfɚəs
pˌæpəlˈɪfɚəs
01

Mang u nhú; nhú.

Bearing papillae papillary.

Ví dụ

The new social program is papilliferous, fostering connections among diverse groups.

Chương trình xã hội mới có hình dạng nhú, thúc đẩy kết nối giữa các nhóm khác nhau.

Many social initiatives are not papilliferous, lacking engagement with the community.

Nhiều sáng kiến xã hội không có hình dạng nhú, thiếu sự tham gia của cộng đồng.

Is the community center's approach papilliferous in building social ties?

Cách tiếp cận của trung tâm cộng đồng có hình dạng nhú trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papilliferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papilliferous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.