Bản dịch của từ Papillary trong tiếng Việt

Papillary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papillary (Adjective)

pˈæpəlɛɹi
pˈæpəlɛɹi
01

Liên quan đến hoặc giống như một u nhú, đặc biệt là các tĩnh mạch trong cơ thể.

Relating to or resembling a papilla especially of veins in the body.

Ví dụ

Her papillary skin revealed her nervousness during the IELTS speaking test.

Da papillary của cô ấy tiết lộ sự lo lắng trong bài thi nói IELTS.

Not having papillary hands can be an advantage in IELTS writing.

Không có bàn tay papillary có thể là một lợi thế trong viết IELTS.

Is papillary appearance important for IELTS examiners during assessments?

Vẻ ngoại hình papillary có quan trọng đối với giám khảo IELTS trong quá trình đánh giá không?

Papillary (Noun)

pˈæpəlɛɹi
pˈæpəlɛɹi
01

Một hình chiếu nhỏ giống như núm vú, đặc biệt là từ lớp tím của lá hoặc cây.

A small nipplelike projection especially from the actinic layer of a leaf or plant.

Ví dụ

The papillary on the leaf was green and pointed.

Cái núm nhỏ trên lá màu xanh và nhọn.

There were no papillary structures visible on the plant.

Không có cấu trúc núm nào thấy được trên cây.

Are papillary projections common in tropical plants?

Các chiều hướng núm phổ biến trong cây nhiệt đới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papillary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papillary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.