Bản dịch của từ Actinic trong tiếng Việt

Actinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actinic (Adjective)

æktˈɪnɪk
æktˈɪnɪk
01

(của ánh sáng hoặc ánh sáng) có thể gây ra phản ứng quang hóa, như trong nhiếp ảnh, thông qua việc có thành phần bước sóng ngắn hoặc tia cực tím đáng kể.

Of light or lighting able to cause photochemical reactions as in photography through having a significant short wavelength or ultraviolet component.

Ví dụ

Actinic light helps photographers capture stunning images in natural settings.

Ánh sáng actinic giúp nhiếp ảnh gia chụp những bức ảnh tuyệt đẹp trong thiên nhiên.

Not all light sources are actinic; some do not cause reactions.

Không phải tất cả nguồn sáng đều là actinic; một số không gây phản ứng.

Is actinic light important for social photography events like weddings?

Ánh sáng actinic có quan trọng cho các sự kiện chụp ảnh xã hội như đám cưới không?

Dạng tính từ của Actinic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Actinic

Actinic

More actinic

Actinic thêm

Most actinic

Hầu hết các actinic

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actinic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actinic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.