Bản dịch của từ Actinic trong tiếng Việt
Actinic

Actinic (Adjective)
(của ánh sáng hoặc ánh sáng) có thể gây ra phản ứng quang hóa, như trong nhiếp ảnh, thông qua việc có thành phần bước sóng ngắn hoặc tia cực tím đáng kể.
Of light or lighting able to cause photochemical reactions as in photography through having a significant short wavelength or ultraviolet component.
Actinic light helps photographers capture stunning images in natural settings.
Ánh sáng actinic giúp nhiếp ảnh gia chụp những bức ảnh tuyệt đẹp trong thiên nhiên.
Not all light sources are actinic; some do not cause reactions.
Không phải tất cả nguồn sáng đều là actinic; một số không gây phản ứng.
Is actinic light important for social photography events like weddings?
Ánh sáng actinic có quan trọng cho các sự kiện chụp ảnh xã hội như đám cưới không?
Dạng tính từ của Actinic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Actinic Actinic | More actinic Actinic thêm | Most actinic Hầu hết các actinic |
Họ từ
Từ "actinic" được sử dụng để chỉ những loại ánh sáng hoặc bức xạ có khả năng gây ra phản ứng hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực quang hóa. Thuật ngữ này thường liên quan đến ánh sáng UV và được ứng dụng trong y học, sinh học và vật lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu địa phương.
Từ "actinic" xuất phát từ tiếng Latinh "actinus", có nghĩa là "tia sáng" hay "tia sáng của mặt trời". Gốc từ này liên quan đến từ "act-" có nghĩa là "hành động" hoặc "di chuyển", thể hiện sự tương tác của ánh sáng với các chất vật liệu. Trong lịch sử, thuật ngữ "actinic" được sử dụng để mô tả các tia sáng có khả năng tác động lên các phản ứng hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực quang hóa. Ngày nay, "actinic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng cực tím và ảnh hưởng của nó đối với các chất hữu cơ.
Từ "actinic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó thường liên quan đến lĩnh vực y học và vật lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về tia cực tím hoặc tác động của ánh sáng đối với sinh vật sống. Trong các cuộc thảo luận khoa học, "actinic" sẽ xuất hiện trong các tài liệu đề cập đến ảnh hưởng của ánh sáng đến các phản ứng sinh hóa hoặc trên da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp