Bản dịch của từ Photochemical trong tiếng Việt

Photochemical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photochemical (Adjective)

foʊtoʊkˈɛmɪkl
foʊtoʊkˈɛmɪkl
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi tác động hóa học của ánh sáng.

Relating to or caused by the chemical action of light.

Ví dụ

Photochemical reactions can improve air quality in urban areas like Los Angeles.

Các phản ứng quang hóa có thể cải thiện chất lượng không khí ở Los Angeles.

Photochemical effects do not only occur during the daytime in cities.

Các hiệu ứng quang hóa không chỉ xảy ra vào ban ngày ở các thành phố.

Are photochemical processes important for reducing pollution in social contexts?

Các quá trình quang hóa có quan trọng trong việc giảm ô nhiễm trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photochemical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photochemical

Không có idiom phù hợp