Bản dịch của từ Paraboloidal trong tiếng Việt

Paraboloidal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraboloidal (Adjective)

pəɹæbəlˈɔɪdl
pəɹæbəlˈɔɪdl
01

Có dạng paraboloid.

Having the form of a paraboloid.

Ví dụ

The paraboloidal design of the park improved social interactions among visitors.

Thiết kế hình parabol của công viên đã cải thiện sự tương tác xã hội.

The community center is not paraboloidal; it has a flat roof.

Trung tâm cộng đồng không có hình parabol; nó có mái phẳng.

Is the new amphitheater's shape paraboloidal for better acoustics?

Hình dạng của nhà hát mới có phải là hình parabol để âm thanh tốt hơn không?

Paraboloidal (Noun)

pəɹæbəlˈɔɪdl
pəɹæbəlˈɔɪdl
01

Một bề mặt hoặc hình parabol.

A paraboloidal surface or figure.

Ví dụ

The sculpture in the park has a beautiful paraboloidal shape.

Bức tượng trong công viên có hình dạng parabol đẹp.

Many people do not appreciate paraboloidal designs in architecture.

Nhiều người không đánh giá cao thiết kế hình parabol trong kiến trúc.

Is the new building's roof paraboloidal or flat?

Mái của tòa nhà mới có hình parabol hay phẳng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraboloidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraboloidal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.