Bản dịch của từ Paradigm shift trong tiếng Việt

Paradigm shift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paradigm shift (Noun)

pˈɛɹədˌaɪm ʃˈɪft
pˈɛɹədˌaɪm ʃˈɪft
01

Một sự thay đổi cơ bản trong cách tiếp cận hoặc các giả định cơ bản về một điều gì đó.

A fundamental change in the approach or underlying assumptions of something.

Ví dụ

The paradigm shift in education changed how teachers approach student learning.

Sự thay đổi căn bản trong giáo dục đã thay đổi cách giáo viên dạy.

This paradigm shift does not mean we ignore traditional teaching methods.

Sự thay đổi căn bản này không có nghĩa là chúng ta bỏ qua phương pháp dạy truyền thống.

What caused the paradigm shift in social interactions during the pandemic?

Điều gì đã gây ra sự thay đổi căn bản trong các tương tác xã hội trong đại dịch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paradigm shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paradigm shift

Không có idiom phù hợp