Bản dịch của từ Paradigm shift trong tiếng Việt
Paradigm shift

Paradigm shift (Noun)
Một sự thay đổi cơ bản trong cách tiếp cận hoặc các giả định cơ bản về một điều gì đó.
A fundamental change in the approach or underlying assumptions of something.
The paradigm shift in education changed how teachers approach student learning.
Sự thay đổi căn bản trong giáo dục đã thay đổi cách giáo viên dạy.
This paradigm shift does not mean we ignore traditional teaching methods.
Sự thay đổi căn bản này không có nghĩa là chúng ta bỏ qua phương pháp dạy truyền thống.
What caused the paradigm shift in social interactions during the pandemic?
Điều gì đã gây ra sự thay đổi căn bản trong các tương tác xã hội trong đại dịch?
Khái niệm "paradigm shift" đề cập đến sự thay đổi căn bản trong các cách thức suy nghĩ, lý thuyết hoặc phương pháp của một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà khoa học Thomas Kuhn trong tác phẩm "The Structure of Scientific Revolutions". Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "paradigm shift" với ý nghĩa giống nhau để chỉ sự chuyển biến lớn lao trong tri thức hoặc quan niệm.