Bản dịch của từ Paragrammatic trong tiếng Việt

Paragrammatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paragrammatic (Adjective)

ˌparəɡrəˈmatɪk
ˌparəɡrəˈmatɪk
01

Thể hiện hoặc đặc trưng của chủ nghĩa paragrammatism; thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa paragrammatism.

Exhibiting or characteristic of paragrammatism; of or relating to paragrammatism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paragrammatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paragrammatic

Không có idiom phù hợp