Bản dịch của từ Paraleipsis trong tiếng Việt
Paraleipsis

Paraleipsis (Noun)
(hùng biện, ngôn ngữ học) hình thức thay thế của paralipsis.
Rhetoric linguistics alternative form of paralipsis.
The speaker used paraleipsis to emphasize social issues in her speech.
Diễn giả đã sử dụng paraleipsis để nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.
Many do not recognize paraleipsis as an effective rhetorical tool.
Nhiều người không nhận ra paraleipsis là một công cụ hùng biện hiệu quả.
Can paraleipsis improve discussions about social justice in classrooms?
Paraleipsis có thể cải thiện các cuộc thảo luận về công bằng xã hội trong lớp học không?
Paraleipsis là một biện pháp tu từ trong ngôn ngữ, trong đó người nói hoặc viết nhấn mạnh một điểm bằng cách tuyên bố rằng mình sẽ không nói về điểm đó. Biện pháp này thường được sử dụng để tạo sự chú ý hoặc gây tò mò cho người nghe/người đọc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa "bỏ qua". Paraleipsis có thể xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng hình thức sử dụng chủ yếu giống nhau, với sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn hóa hoặc ngữ điệu diễn đạt.
Từ "paraleipsis" xuất phát từ tiếng Latinh "paralēipsis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paraleipsis", nghĩa là "sự bỏ qua". Thường được sử dụng trong văn phong hùng biện, thuật ngữ này chỉ việc nhấn mạnh một điểm bằng cách tuyên bố rằng điểm đó sẽ không được đề cập đến. Sự phát triển của khái niệm này trong nghệ thuật ngôn ngữ phản ánh cách mà người nói có thể tạo ra sự chú ý mà không trực tiếp nói ra, từ đó củng cố sức thuyết phục của lập luận.
Từ "paraleipsis" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, cụ thể là không có tần suất sử dụng đáng kể trong Speaking, Writing, Reading và Listening. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàn lâm và văn học, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ và diễn thuyết, chỉ việc nói đến một điều gì đó mà không trực tiếp đề cập đến nó. Tình huống sử dụng chung có thể liên quan đến việc nhấn mạnh một điểm thông qua sự lờ đi có chủ đích.