Bản dịch của từ Paraleipsis trong tiếng Việt

Paraleipsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraleipsis (Noun)

pˌɛɹəlˈɛpəsəs
pˌɛɹəlˈɛpəsəs
01

(hùng biện, ngôn ngữ học) hình thức thay thế của paralipsis.

Rhetoric linguistics alternative form of paralipsis.

Ví dụ

The speaker used paraleipsis to emphasize social issues in her speech.

Diễn giả đã sử dụng paraleipsis để nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.

Many do not recognize paraleipsis as an effective rhetorical tool.

Nhiều người không nhận ra paraleipsis là một công cụ hùng biện hiệu quả.

Can paraleipsis improve discussions about social justice in classrooms?

Paraleipsis có thể cải thiện các cuộc thảo luận về công bằng xã hội trong lớp học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraleipsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraleipsis

Không có idiom phù hợp