Bản dịch của từ Parallelism trong tiếng Việt

Parallelism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parallelism (Noun)

01

Trạng thái song song hoặc tương ứng theo một cách nào đó.

The state of being parallel or of corresponding in some way.

Ví dụ

Parallelism in society promotes equality and inclusivity.

Song song trong xã hội thúc đẩy sự công bằng và tính bao dung.

Lack of parallelism can lead to division and discrimination in communities.

Thiếu song song có thể dẫn đến sự chia rẽ và phân biệt đối xử trong cộng đồng.

Is parallelism among different social groups achievable in practice?

Liệu việc song song giữa các nhóm xã hội khác nhau có thể thực hiện được không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parallelism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parallelism

Không có idiom phù hợp