Bản dịch của từ Parallelism trong tiếng Việt
Parallelism
Parallelism (Noun)
Trạng thái song song hoặc tương ứng theo một cách nào đó.
The state of being parallel or of corresponding in some way.
Parallelism in society promotes equality and inclusivity.
Song song trong xã hội thúc đẩy sự công bằng và tính bao dung.
Lack of parallelism can lead to division and discrimination in communities.
Thiếu song song có thể dẫn đến sự chia rẽ và phân biệt đối xử trong cộng đồng.
Is parallelism among different social groups achievable in practice?
Liệu việc song song giữa các nhóm xã hội khác nhau có thể thực hiện được không?
Họ từ
Tính song song (parallelism) là một biện pháp tu từ trong ngôn ngữ, sử dụng cấu trúc ngữ pháp tương đồng để tạo sự nhấn mạnh và hài hòa trong văn bản. Tính song songช่วย tăng cường hiệu quả diễn đạt và dễ dàng ghi nhớ. Trong tiếng Anh, khái niệm này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và cú pháp có thể thay đổi tùy theo từng ngữ cảnh văn học hay hội thoại. Tính song song thường thấy trong văn bản hùng biện và thơ ca.
Từ "parallelism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parallelismus", xuất phát từ "parallelus", có nghĩa là "song song". "Paralel" được mượn từ tiếng Hy Lạp "parallēlos", với ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và văn học, parallelism chỉ sự cấu trúc tương đồng trong câu hoặc đoạn văn nhằm tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý tưởng. Khái niệm này đã trở thành một phương pháp quan trọng trong việc xây dựng luận điểm và tạo sự liên kết trong văn bản.
Từ "parallelism" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết (Writing) và bài nói (Speaking), nơi mà cấu trúc ngữ pháp và tính logic trong lập luận được đánh giá. Trong bối cảnh học thuật, "parallelism" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc tương đồng trong văn bản hay trong lập luận, chẳng hạn như trong các mệnh đề hoặc danh sách. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong môn ngữ pháp, thiết kế bài thuyết trình và phân tích văn bản, trong các tình huống liên quan đến kỹ năng viết và thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp