Bản dịch của từ Paraquat trong tiếng Việt

Paraquat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraquat (Noun)

pˈæɹəkwɑt
pˈæɹəkwɑt
01

Một loại thuốc diệt cỏ tác dụng nhanh độc hại, bị vô hiệu hóa trong đất.

A toxic fastacting herbicide which becomes deactivated in the soil.

Ví dụ

Farmers used paraquat to control weeds in their cornfields last summer.

Nông dân đã sử dụng paraquat để kiểm soát cỏ dại trong cánh đồng ngô mùa hè vừa qua.

Many people do not know how dangerous paraquat can be for health.

Nhiều người không biết paraquat có thể nguy hiểm như thế nào cho sức khỏe.

Is paraquat still widely used in agriculture despite its toxicity?

Liệu paraquat vẫn được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp mặc dù nó độc hại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraquat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraquat

Không có idiom phù hợp