Bản dịch của từ Paraquat trong tiếng Việt
Paraquat

Paraquat (Noun)
Farmers used paraquat to control weeds in their cornfields last summer.
Nông dân đã sử dụng paraquat để kiểm soát cỏ dại trong cánh đồng ngô mùa hè vừa qua.
Many people do not know how dangerous paraquat can be for health.
Nhiều người không biết paraquat có thể nguy hiểm như thế nào cho sức khỏe.
Is paraquat still widely used in agriculture despite its toxicity?
Liệu paraquat vẫn được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp mặc dù nó độc hại?
Paraquat là một loại thuốc diệt cỏ tiếp xúc mạnh, thuộc nhóm herbicide có tác dụng làm chết cây trồng bằng cách ức chế quá trình quang hợp. Nó được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để kiểm soát cỏ dại. Tại Hoa Kỳ, paraquat bị kiểm soát nghiêm ngặt do tính độc hại cao, có khả năng gây ngộ độc nếu hít phải hoặc tiếp xúc qua da. Tại Anh, mặc dù cũng bị cấm, nhưng nó đã từng được sử dụng rộng rãi.
Từ "paraquat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ cụm từ "para" có nghĩa là "bên cạnh" và "quat" từ "quaternary", chỉ phản ứng hóa học với bốn nhóm hóa học. Paraquat được phát hiện vào những năm 1960 như một loại thuốc diệt cỏ mạnh. Mặc dù có ứng dụng nông nghiệp quan trọng, việc sử dụng nó đã gây ra nhiều tranh cãi do tính độc hại cao và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp giữa gốc ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại nhấn mạnh tính chất nguy hiểm của hóa chất này.
Từ "paraquat" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, "paraquat" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là như một loại thuốc diệt cỏ cực độc. Từ này cũng có thể được thảo luận trong các nghiên cứu về tác động của hóa chất đến sức khỏe con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp