Bản dịch của từ Herbicide trong tiếng Việt

Herbicide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herbicide(Noun)

ˈɝbɪsaɪd
ˈɝɹbɪsaɪd
01

Một chất độc hại cho thực vật, được sử dụng để phá hủy thảm thực vật không mong muốn.

A substance that is toxic to plants used to destroy unwanted vegetation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Herbicide (Noun)

SingularPlural

Herbicide

Herbicides

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ