Bản dịch của từ Herbicide trong tiếng Việt
Herbicide

Herbicide (Noun)
Một chất độc hại cho thực vật, được sử dụng để phá hủy thảm thực vật không mong muốn.
A substance that is toxic to plants used to destroy unwanted vegetation.
Farmers use herbicide to kill weeds in their fields.
Nông dân sử dụng chất diệt cỏ để tiêu diệt cỏ dại trong ruộng của họ.
The herbicide sprayed on the garden killed all the plants.
Chất diệt cỏ được phun lên vườn đã tiêu diệt tất cả các cây cỏ.
The city council banned the use of herbicide in public parks.
Hội đồng thành phố cấm việc sử dụng chất diệt cỏ trong các công viên công cộng.
Dạng danh từ của Herbicide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herbicide | Herbicides |
Họ từ
Thuốc diệt cỏ, hay còn gọi là herbicide, là một loại hóa chất được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của cỏ dại và cây cỏ không mong muốn. Thuật ngữ này xuất phát từ hai gốc từ: "herb" nghĩa là cỏ và "cide" có nghĩa là giết. Trong tiếng Anh, "herbicide" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về phát âm và cách viết. Thuốc diệt cỏ có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, giúp tăng cường năng suất cây trồng.
Từ "herbicide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cấu thành từ "herba" (có nghĩa là cỏ) và "caedere" (có nghĩa là giết). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các hóa chất được sử dụng nhằm tiêu diệt cỏ dại trong nông nghiệp. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh chính xác chức năng của nó trong việc loại bỏ thực vật không mong muốn, đồng thời thể hiện sự phát triển trong khoa học nông nghiệp để quản lý cây trồng hiệu quả hơn.
Từ "herbicide" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ít đề cập đến hóa chất nông nghiệp. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài tham luận về môi trường, nông nghiệp, hoặc sức khỏe cộng đồng. Trong các tình huống khác, "herbicide" được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận liên quan đến nông nghiệp và quản lý cỏ dại, thể hiện sự quan tâm đến tác động và hiệu quả của hóa chất này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp