Bản dịch của từ Parasitaemia trong tiếng Việt

Parasitaemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parasitaemia (Noun)

pɚəsətəsˈaɪə
pɚəsətəsˈaɪə
01

Sự hiện diện rõ ràng của ký sinh trùng trong máu.

The demonstrable presence of parasites in the blood.

Ví dụ

Parasitaemia can cause severe health issues in affected communities.

Parasitaemia có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng bị ảnh hưởng.

The study did not find significant levels of parasitaemia in children.

Nghiên cứu không phát hiện mức độ parasitaemia đáng kể ở trẻ em.

How does parasitaemia affect social health in urban areas?

Parasitaemia ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parasitaemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parasitaemia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.