Bản dịch của từ Parasitaemia trong tiếng Việt
Parasitaemia

Parasitaemia (Noun)
Sự hiện diện rõ ràng của ký sinh trùng trong máu.
The demonstrable presence of parasites in the blood.
Parasitaemia can cause severe health issues in affected communities.
Parasitaemia có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng bị ảnh hưởng.
The study did not find significant levels of parasitaemia in children.
Nghiên cứu không phát hiện mức độ parasitaemia đáng kể ở trẻ em.
How does parasitaemia affect social health in urban areas?
Parasitaemia ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Parasitaemia là thuật ngữ chỉ sự hiện diện của ký sinh trùng trong máu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng gây ra, chẳng hạn như sốt rét. Ở một số quốc gia, từ này có thể xuất hiện dưới dạng viết tắt hoặc trong các tài liệu chuyên ngành mà không biến đổi về cách phát âm hay ý nghĩa. Parasitaemia được xem là một chỉ số quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý.
Từ "parasitaemia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "parasita-" xuất phát từ từ "parasitum", có nghĩa là "kẻ ăn bám". Phần đuôi "-aemia" đến từ tiếng Hy Lạp "haima", nghĩa là "máu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự hiện diện của ký sinh trùng trong máu, phản ánh tình trạng bệnh lý. Sự kết hợp giữa hai phần này nhấn mạnh mối quan hệ giữa ký sinh trùng và môi trường sống của chúng trong cơ thể vật chủ.
Từ "parasitaemia" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Trong các bài kiểm tra, thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các chủ đề văn học hay xã hội. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu bệnh lý về nhiễm ký sinh trùng, đặc biệt trong các chứng bệnh sốt rét và các tình trạng liên quan đến ký sinh trùng trong máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp