Bản dịch của từ Parcellation trong tiếng Việt

Parcellation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parcellation (Noun)

pˌɑɹsətˈeɪljən
pˌɑɹsətˈeɪljən
01

Chia thành các thửa, phần, phần riêng biệt; một ví dụ về điều này.

Division into separate parcels parts or portions an instance of this.

Ví dụ

The parcellation of land affects community development in Springfield.

Việc phân lô đất ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng ở Springfield.

The parcellation of resources did not benefit the local residents.

Việc phân chia tài nguyên không mang lại lợi ích cho cư dân địa phương.

Does the parcellation of neighborhoods improve social interaction in cities?

Việc phân lô các khu phố có cải thiện sự tương tác xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parcellation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parcellation

Không có idiom phù hợp