Bản dịch của từ Parcellation trong tiếng Việt
Parcellation

Parcellation (Noun)
The parcellation of land affects community development in Springfield.
Việc phân lô đất ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng ở Springfield.
The parcellation of resources did not benefit the local residents.
Việc phân chia tài nguyên không mang lại lợi ích cho cư dân địa phương.
Does the parcellation of neighborhoods improve social interaction in cities?
Việc phân lô các khu phố có cải thiện sự tương tác xã hội ở thành phố không?
Họ từ
Từ "parcellation" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình phân chia một khu vực hoặc đối tượng thành các phần nhỏ hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, sinh học và khoa học thần kinh. Trong ngữ cảnh khoa học thần kinh, nó mô tả cách phân đoạn não bộ thành các vùng chức năng khác nhau. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "parcellation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "particula", nghĩa là "mảnh nhỏ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc chia nhỏ một vùng đất hoặc tài sản thành những phần nhỏ hơn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động phân chia trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như địa lý, sinh học và các ngành khoa học xã hội, phản ánh tính chất phân tách và cấu trúc phức tạp của các hệ thống.
Từ "parcellation" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói, liên quan đến các chủ đề về địa lý, quy hoạch đất đai và phân chia không gian. Trong các tình huống khác, "parcellation" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong sinh học và khoa học môi trường, để chỉ sự phân chia hoặc chia nhỏ các đơn vị, như trong việc nghiên cứu các khu vực sinh thái hoặc phân tích dữ liệu địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp