Bản dịch của từ Parching trong tiếng Việt
Parching
Parching (Adjective)
The parching sun made the picnic uncomfortable for everyone at the park.
Ánh nắng cháy da khiến buổi dã ngoại không thoải mái cho mọi người ở công viên.
The parching heat did not stop them from enjoying the festival.
Cái nóng cháy da không ngăn cản họ tận hưởng lễ hội.
Is the parching weather affecting the community's outdoor events this summer?
Thời tiết nóng bức có ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời của cộng đồng mùa hè này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Parching cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "parching" có nghĩa là làm cho khô cạn hoặc khô nẻ, thường được sử dụng để mô tả sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao hoặc thiếu nước đến cơ thể hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, "parching" có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ này có thể được dùng để chỉ cảm giác khát nước mạnh mẽ hơn. Trong ngữ cảnh văn học, "parching" được sử dụng để tạo ra hình ảnh nhanh chóng và mạnh mẽ cho sự khô hạn.
Từ "parching" xuất phát từ tiếng Latinh "parcare", có nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "tiết chế". Trong tiếng Anh, từ này đã chuyển đổi và phát triển để chỉ sự khô cằn, cháy nắng, hay cảm giác nóng rát do thiếu nước. Từ thế kỷ 14, "parching" được sử dụng để mô tả tình trạng khô héo của thực vật hoặc sự ảnh hưởng của ánh nắng mặt trời, thể hiện cách mà môi trường khắc nghiệt có thể tác động đến sự sống. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa nguồn gốc của từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "parching" thường xuất hiện ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong các văn bản mô tả khí hậu hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "parching" thường được sử dụng để miêu tả sự khô hạn hoặc nóng bức, như trong các tình huống thảo luận về nông nghiệp, khí hậu hoặc tác động của biến đổi khí hậu. Từ này thường gắn liền với cảm giác khô cằn và thiếu nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp