Bản dịch của từ Parching trong tiếng Việt

Parching

Adjective

Parching (Adjective)

01

Gây khô do nhiệt độ cao.

Causing dryness through intense heat.

Ví dụ

The parching sun made the picnic uncomfortable for everyone at the park.

Ánh nắng cháy da khiến buổi dã ngoại không thoải mái cho mọi người ở công viên.

The parching heat did not stop them from enjoying the festival.

Cái nóng cháy da không ngăn cản họ tận hưởng lễ hội.

Is the parching weather affecting the community's outdoor events this summer?

Thời tiết nóng bức có ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời của cộng đồng mùa hè này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parching

Không có idiom phù hợp