Bản dịch của từ Parenchyme trong tiếng Việt
Parenchyme

Parenchyme (Noun)
Giải phẫu= "nhu mô".
Parenchyme is essential for understanding social tissue health in communities.
Parenchyme rất quan trọng để hiểu sức khỏe mô xã hội trong cộng đồng.
Many people do not recognize the role of parenchyme in social systems.
Nhiều người không nhận ra vai trò của parenchyme trong hệ thống xã hội.
Is parenchyme important for social workers in community health assessments?
Parenchyme có quan trọng đối với nhân viên xã hội trong đánh giá sức khỏe cộng đồng không?
Thực vật học= "nhu mô".
Parenchyma cells store nutrients in many plants, like corn and beans.
Tế bào parenchyme lưu trữ dinh dưỡng trong nhiều loại cây, như ngô và đậu.
Parenchyma cells do not provide support like sclerenchyma cells do.
Tế bào parenchyme không cung cấp hỗ trợ như tế bào sclerenchyma.
Do parenchyma cells help in photosynthesis for plants like spinach?
Tế bào parenchyme có giúp quang hợp cho cây như rau chân vịt không?
Từ "parenchyme" (tiếng Anh: parenchyma) chỉ một loại mô trong sinh vật, chủ yếu chịu trách nhiệm cho các chức năng chính của cơ quan, như thực hiện sự trao đổi chất và lưu trữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. Mô parenchyme thường được nhắc đến trong sinh học thực vật và y học.
Từ "parenchyme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parénkhuma", trong đó "para-" nghĩa là "bên cạnh" và "enkhyein" có nghĩa là "đổ vào". Từ này ban đầu được sử dụng trong sinh học để chỉ các loại mô chính của cơ quan. Theo thời gian, khái niệm này đã được mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, bao gồm y học và sinh lý học, để mô tả các cấu trúc chức năng chủ yếu của một cơ quan hay hệ thống, đồng thời nhấn mạnh vai trò thiết yếu của chúng trong việc duy trì chức năng toàn diện.
Từ "parenchyme" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học chuyên sâu, có thể gặp trong phần viết và nói khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của mô. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, trong các bài báo về sinh lý học thực vật hoặc giải phẫu học, liên quan đến các loại mô chức năng trong cơ thể sinh vật.