Bản dịch của từ Parenchyme trong tiếng Việt

Parenchyme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parenchyme (Noun)

pɚˈɛntʃˌaɪm
pɚˈɛntʃˌaɪm
01

Giải phẫu= "nhu mô".

Anatomy parenchyma.

Ví dụ

Parenchyme is essential for understanding social tissue health in communities.

Parenchyme rất quan trọng để hiểu sức khỏe mô xã hội trong cộng đồng.

Many people do not recognize the role of parenchyme in social systems.

Nhiều người không nhận ra vai trò của parenchyme trong hệ thống xã hội.

Is parenchyme important for social workers in community health assessments?

Parenchyme có quan trọng đối với nhân viên xã hội trong đánh giá sức khỏe cộng đồng không?

02

Thực vật học= "nhu mô".

Botany parenchyma.

Ví dụ

Parenchyma cells store nutrients in many plants, like corn and beans.

Tế bào parenchyme lưu trữ dinh dưỡng trong nhiều loại cây, như ngô và đậu.

Parenchyma cells do not provide support like sclerenchyma cells do.

Tế bào parenchyme không cung cấp hỗ trợ như tế bào sclerenchyma.

Do parenchyma cells help in photosynthesis for plants like spinach?

Tế bào parenchyme có giúp quang hợp cho cây như rau chân vịt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parenchyme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parenchyme

Không có idiom phù hợp