Bản dịch của từ Parenchyma trong tiếng Việt
Parenchyma
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Parenchyma (Noun)
Mô chức năng của một cơ quan được phân biệt với mô liên kết và mô hỗ trợ.
The functional tissue of an organ as distinguished from the connective and supporting tissue.
The parenchyma of the brain is responsible for cognitive functions.
Tế bào chức năng của não chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức.
Lack of healthy parenchyma can lead to impaired mental abilities.
Thiếu tế bào chức năng khỏe mạnh có thể dẫn đến khả năng tư duy bị hại.
Is the parenchyma of the heart different from that of the liver?
Tế bào chức năng của tim khác với tế bào chức năng của gan phải không?
The parenchyma of the community is responsible for its activities.
Mô chức năng của cộng đồng chịu trách nhiệm cho các hoạt động của nó.
Without the parenchyma, the social structure would not function properly.
Nếu không có mô chức năng, cấu trúc xã hội sẽ không hoạt động đúng cách.
Parenchyma (tiếng Việt: mô nhu mô) là một loại mô thực vật, đóng vai trò chính trong quá trình thực hiện chức năng sinh lý, như quang hợp, tích trữ và trao đổi chất. Đây là mô mềm, thường chứa các tế bào sống và có khả năng phân chia, phục hồi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English trong việc sử dụng từ "parenchyma", cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học thực vật và y học.
Từ "parenchyma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp παρεγχυμα, được cấu thành từ "para" có nghĩa là "bên cạnh" và "enchyma" có nghĩa là "đổ vào". Được sử dụng trong sinh học, từ này ám chỉ đến mô chính của một cơ quan, chịu trách nhiệm cho chức năng đặc trưng của nó. Sự phát triển từ nghĩa đen của "đổ vào bên cạnh" đến việc mô tả cấu trúc sinh học cho thấy tính chất của các tế bào trong việc hình thành và duy trì chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
Từ "parenchyma" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu là trong các bài đọc và viết có liên quan đến sinh học hoặc y khoa. Từ này thường được sử dụng để chỉ mô chức năng của một cơ quan trong cơ thể, như lá cây trong thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, "parenchyma" thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, tài liệu y học và giáo trình sinh học, nơi thảo luận về cấu trúc và chức năng tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp