Bản dịch của từ Parenthetically trong tiếng Việt
Parenthetically

Parenthetically (Adverb)
Sử dụng dấu ngoặc đơn.
Using parentheses.
She mentioned, parenthetically, that John was moving to New York.
Cô ấy đề cập, trong ngoặc, rằng John sẽ chuyển đến New York.
He did not explain the rules parenthetically during the meeting.
Anh ấy không giải thích các quy tắc trong ngoặc trong cuộc họp.
Did she write the report parenthetically, including all important details?
Cô ấy có viết báo cáo trong ngoặc, bao gồm tất cả các chi tiết quan trọng không?
Ngoài ra, tình cờ.
As an aside incidentally.
Many people, parenthetically, support local businesses for a better economy.
Nhiều người, một cách ngẫu nhiên, ủng hộ doanh nghiệp địa phương để kinh tế tốt hơn.
She does not mention, parenthetically, her experience in community service.
Cô ấy không đề cập, một cách ngẫu nhiên, đến kinh nghiệm phục vụ cộng đồng.
Do you think he will comment, parenthetically, on social issues?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ bình luận, một cách ngẫu nhiên, về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "parenthetically" là một trạng từ, chỉ việc được đưa ra hoặc được trình bày trong ngoặc đơn, thường dùng để bổ sung thông tin hoặc làm rõ ý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm từ này có thể khác nhau đôi chút, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. Trong ngữ cảnh học thuật, việc sử dụng "parenthetically" thường nhằm mục đích giải thích hoặc nhấn mạnh thông tin mà không làm gián đoạn luồng văn bản chính.
Từ "parenthetically" xuất phát từ tiếng Latin "parenthesis", có nguồn gốc từ "parenthēis", nghĩa là "chèn vào". Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ những thông tin bổ sung hoặc giải thích không chính thức, thường được diễn đạt trong dấu ngoặc đơn. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh khả năng của từ trong việc thêm vào hoặc làm rõ ý tưởng, đồng thời không làm ảnh hưởng đến dòng chảy chính của câu văn.
Từ "parenthetically" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hay bổ sung thông tin. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giới thiệu thông tin hỗ trợ hay giải thích thêm cho luận điểm chính. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận, thuyết trình và tài liệu nghiên cứu, thể hiện sự liên kết logic và làm rõ ràng thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp