Bản dịch của từ Paresthesias trong tiếng Việt

Paresthesias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paresthesias (Noun)

pɚˈɛsθiəsəs
pɚˈɛsθiəsəs
01

Cảm giác bất thường như châm chích, ngứa ran hoặc tê.

Abnormal sensations such as prickling tingling or numbness.

Ví dụ

Many people experience paresthesias after long hours of sitting at work.

Nhiều người trải qua cảm giác tê bì sau nhiều giờ ngồi làm việc.

Paresthesias do not always indicate a serious medical problem in social settings.

Cảm giác tê bì không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề y tế nghiêm trọng trong các bối cảnh xã hội.

Have you ever felt paresthesias while attending a crowded event?

Bạn đã bao giờ cảm thấy tê bì khi tham dự một sự kiện đông đúc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paresthesias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paresthesias

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.