Bản dịch của từ Prickling trong tiếng Việt

Prickling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickling(Verb)

pɹˈɪklɨŋ
pɹˈɪklɨŋ
01

Có cảm giác hơi châm chích hoặc khó chịu trên da.

To have a slightly stinging or uncomfortable feeling on the skin.

Ví dụ

Dạng động từ của Prickling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prickling

Prickling(Noun)

pɹˈɪklɨŋ
pɹˈɪklɨŋ
01

Cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.

A slight stinging or prickling sensation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ