Bản dịch của từ Prickling trong tiếng Việt
Prickling
Prickling (Verb)
Có cảm giác hơi châm chích hoặc khó chịu trên da.
To have a slightly stinging or uncomfortable feeling on the skin.
I felt a prickling sensation when he insulted my friend at school.
Tôi cảm thấy một cảm giác châm chích khi anh ta xúc phạm bạn tôi ở trường.
She did not experience any prickling feelings during the social event.
Cô ấy không cảm thấy bất kỳ cảm giác châm chích nào trong sự kiện xã hội.
Did you feel a prickling on your skin when they criticized you?
Bạn có cảm thấy châm chích trên da khi họ chỉ trích bạn không?
Dạng động từ của Prickling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prickling |
Prickling (Noun)
I felt a prickling sensation during the awkward silence at dinner.
Tôi cảm thấy một cảm giác châm chích trong sự im lặng khó xử tại bữa tối.
She did not experience any prickling sensation while speaking to the crowd.
Cô ấy không cảm thấy bất kỳ cảm giác châm chích nào khi nói chuyện với đám đông.
Did you feel the prickling sensation when he criticized your idea?
Bạn có cảm thấy cảm giác châm chích khi anh ấy chỉ trích ý tưởng của bạn không?
Họ từ
Từ "prickling" được sử dụng để mô tả cảm giác châm chích hoặc ngứa ran, thường xảy ra trong các tình huống như khi da tiếp xúc với một bề mặt sắc nhọn hoặc do cảm giác thần kinh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. "Prickling" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc cảm giác bất an trong các tình huống xã hội.
Từ "prickling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "prickle", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latinh "priculum", có nghĩa là "vết đâm" hoặc "mảnh nhọn". Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác khó chịu do những va chạm nhẹ, thường đi kèm với cảm giác tê bì hoặc nhột ngứa. Trong bối cảnh hiện đại, "prickling" không chỉ dùng để mô tả cảm giác vật lý mà còn được sử dụng để diễn đạt những cảm xúc mạnh mẽ hoặc châm biếm trong văn chương.
Từ "prickling" xuất hiện với tần suất nhất định trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong các phần tiêu đề mô tả cảm xúc hoặc cơ thể như Reading và Writing. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác vật lý như sự tê ngứa hoặc sự khó chịu, có thể thấy trong văn học mô tả, y học, hoặc thảo luận tâm lý. Từ này có khả năng xuất hiện trong các tình huống như mô tả hiện tượng vật lý hoặc bộc lộ cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp