Bản dịch của từ Tingling trong tiếng Việt

Tingling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tingling (Verb)

tˈɪŋgəlɪŋ
tˈɪŋglɪŋ
01

Trải nghiệm hoặc gây ra cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.

Experience or cause to experience a slight prickling or stinging sensation.

Ví dụ

The news of the award tingled through the community.

Tin tức về giải thưởng lan tỏa qua cộng đồng.

Her kind gesture tingled in the hearts of many.

Hành động tử tế của cô ấy gợi cảm xúc trong nhiều người.

The charity event tingled excitement among the attendees.

Sự kiện từ thiện gây xúc động trong người tham dự.

Dạng động từ của Tingling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tingling

Tingling (Noun)

tˈɪŋgəlɪŋ
tˈɪŋglɪŋ
01

Một cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.

A slight prickling or stinging sensation.

Ví dụ

The tingling in her fingers made her worry about her health.

Cảm giác châm chích ở ngón tay khiến cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình.

He felt a tingling in his cheeks after the embarrassing situation.

Anh ấy cảm thấy châm chích ở má sau tình huống xấu hổ.

The tingling sensation in his foot was a result of poor circulation.

Cảm giác châm chích ở chân anh ấy là kết quả của sự lưu thông kém.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tingling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tingling

Không có idiom phù hợp