Bản dịch của từ Tingling trong tiếng Việt
Tingling
Tingling (Verb)
Trải nghiệm hoặc gây ra cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.
Experience or cause to experience a slight prickling or stinging sensation.
The news of the award tingled through the community.
Tin tức về giải thưởng lan tỏa qua cộng đồng.
Her kind gesture tingled in the hearts of many.
Hành động tử tế của cô ấy gợi cảm xúc trong nhiều người.
The charity event tingled excitement among the attendees.
Sự kiện từ thiện gây xúc động trong người tham dự.
Dạng động từ của Tingling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tingling |
Tingling (Noun)
The tingling in her fingers made her worry about her health.
Cảm giác châm chích ở ngón tay khiến cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình.
He felt a tingling in his cheeks after the embarrassing situation.
Anh ấy cảm thấy châm chích ở má sau tình huống xấu hổ.
The tingling sensation in his foot was a result of poor circulation.
Cảm giác châm chích ở chân anh ấy là kết quả của sự lưu thông kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp