Bản dịch của từ Pariahdom trong tiếng Việt
Pariahdom

Pariahdom (Noun)
Many people experience pariahdom due to their unique beliefs.
Nhiều người trải qua tình trạng bị xa lánh vì niềm tin độc đáo của họ.
She does not deserve pariahdom in our community for her choices.
Cô ấy không xứng đáng bị xa lánh trong cộng đồng vì sự lựa chọn của mình.
Is pariahdom common for those who challenge social norms?
Tình trạng bị xa lánh có phổ biến cho những người thách thức các quy tắc xã hội không?
Pariahdom là danh từ chỉ trạng thái hoặc tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm bị tẩy chay, xa lánh hoặc coi như một kẻ bị loại trừ trong xã hội. Từ này xuất phát từ "pariah", một thuật ngữ có nguồn gốc từ Ấn Độ, mô tả những người thuộc tầng lớp thấp kém. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng mức độ sử dụng có thể thay đổi, thường gặp hơn trong văn phong học thuật hoặc xã hội học.
Từ "pariahdom" xuất phát từ từ "pariah" trong tiếng Hindi, mang nghĩa là người ngoại tộc hoặc kẻ bị ruồng bỏ. Gốc từ này được hình thành từ tiếng Tamil "paraiyar", chỉ những người thuộc tầng lớp thấp nhất trong hệ thống đẳng cấp xã hội Ấn Độ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân bị xã hội lãng quên hoặc loại trừ. Ngày nay, "pariahdom" ám chỉ trạng thái bị xa lánh hoặc kèm theo sự kỳ thị trong các ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "pariahdom" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do đó không thường xuất hiện trong bài viết hay bài thi nghe, nói, đọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc các nghiên cứu xã hội liên quan đến phân biệt, ngoaì lề xã hội và các khái niệm về sự cô lập cá nhân. Trong các tình huống thực tế, "pariahdom" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phân biệt chủng tộc, tôn giáo hoặc các vấn đề xã hội khác.