Bản dịch của từ Outcast trong tiếng Việt
Outcast

Outcast (Adjective)
(của một người) bị từ chối hoặc tẩy chay.
Of a person rejected or ostracized.
The outcast student sat alone at lunchtime.
Học sinh bị lạc hậu ngồi một mình vào giờ ăn trưa.
She felt like an outcast after moving to a new town.
Cô ấy cảm thấy như một người bị lạc khi chuyển đến một thị trấn mới.
The outcast employee was excluded from team activities.
Nhân viên bị lạc hậu bị loại trừ khỏi các hoạt động nhóm.
Dạng tính từ của Outcast (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outcast Bị loại bỏ | More outcast Bị ruồng bỏ nhiều hơn | Most outcast Bị ruồng bỏ nhiều nhất |
Outcast (Noun)
The outcast found solace in a new community.
Người bị tống khứ tìm thấy niềm an ủi trong một cộng đồng mới.
She felt like an outcast after being excluded from the group.
Cô cảm thấy như một người bị tống khứ sau khi bị loại trừ khỏi nhóm.
The outcast longed for acceptance and understanding from others.
Người bị tống khứ khao khát được chấp nhận và hiểu biết từ người khác.
Dạng danh từ của Outcast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outcast | Outcasts |
Kết hợp từ của Outcast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social outcast Người bị xã hội ruồng bỏ | She felt like a social outcast after being excluded from the group. Cô ấy cảm thấy như một người bị xã hội từ chối sau khi bị loại khỏi nhóm. |
Họ từ
"Outcast" là danh từ chỉ một cá nhân hoặc nhóm người bị xã hội loại trừ hoặc không được chấp nhận. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "utcast", mang nghĩa "bị đuổi đi". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outcast" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Hình thức phát âm cũng tương đồng, tuy nhiên, yếu tố ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Từ này thường được dùng trong bối cảnh xã hội, văn học và tâm lý.
Từ "outcast" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "utcast", xuất phát từ động từ "cast", nghĩa là ném ra, cùng với tiền tố "out", có nghĩa là ra ngoài. Khái niệm này có thể truy nguyên từ tiếng Latinh "castare", mang ý nghĩa loại bỏ hoặc từ bỏ. Trong lịch sử, "outcast" được sử dụng để chỉ những người bị xã hội loại trừ hoặc xa lánh. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên như một cách diễn đạt cho sự cô lập và chối bỏ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "outcast" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các đoạn văn đọc và bài viết, khi thảo luận về các chủ đề xã hội, phân biệt, hoặc khái niệm về nhóm người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "outcast" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân bị loại trừ hoặc không được chấp nhận trong xã hội, xuất hiện trong văn hóa đại chúng như văn học, phim ảnh và các nghiên cứu tâm lý xã hội liên quan đến sự cô lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp