Bản dịch của từ Banish trong tiếng Việt
Banish
Banish (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự trục xuất.
Thirdperson singular simple present indicative of banish.
She banishes negative thoughts before the exam.
Cô ấy trục xuất suy nghĩ tiêu cực trước kỳ thi.
He does not banish distractions while writing essays.
Anh ấy không trục xuất sự chú ý khi viết bài luận.
Do you banish self-doubt when speaking in public?
Bạn có trục xuất sự nghi ngờ vào bản thân khi nói trước đám đông không?
Dạng động từ của Banish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Banish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banishing |
Họ từ
Từ "banish" có nghĩa là loại bỏ hoặc đuổi ai đó hoặc cái gì đó khỏi một nơi nào đó, thường mang ý nghĩa chính thức hoặc có tính trừng phạt. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn phong, "banish" được sử dụng phổ biến trong văn bản, văn học và pháp luật để thể hiện sự dứt khoát trong hành động loại trừ. Hành động "banishing" thường liên quan đến việc xua đuổi những điều tiêu cực hoặc không mong muốn.
Từ "banish" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "banire", có nghĩa là "trục xuất" hay "trục xuất khỏi", với cách dùng trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "banir", từ đó du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ XIV. Ý nghĩa hiện tại của "banish" mang tính chất xua đuổi hoặc loại bỏ một người hoặc điều gì đó ra khỏi một nơi nhất định, phản ánh rõ nét khía cạnh trục xuất trong nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "banish" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần ngữ pháp và từ vựng. Trong bối cảnh học thuật, nó được áp dụng phổ biến để miêu tả hành động loại bỏ hoặc xua đuổi một ý tưởng, cá nhân hoặc tình trạng nào đó. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn chương và thảo luận về xã hội, như trong các vấn đề về quyền con người hoặc chính trị, nơi các nhân vật có thể bị "banish" khỏi cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp