Bản dịch của từ Parker trong tiếng Việt
Parker
Parker (Noun)
Một người giữ công viên.
A parkkeeper.
Parker is responsible for maintaining the cleanliness of the park.
Parker chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ của công viên.
The parker never neglects their duty to keep the park tidy.
Parker không bao giờ sao lãng trách nhiệm giữ gìn công viên sạch sẽ.
Is Parker the one who plants flowers in the park every spring?
Parker có phải là người trồng hoa trong công viên mỗi mùa xuân không?
Parker is responsible for maintaining the cleanliness of the park.
Parker chịu trách nhiệm vệ sinh công viên.
The parker never neglects their duties and always keeps the park tidy.
Người quản lý công viên không bao giờ sao lãng trách nhiệm và luôn giữ công viên sạch sẽ.
Parker parked his car in the designated spot.
Parker đậu xe của mình ở chỗ được chỉ định.
The parker forgot to put money in the parking meter.
Người đậu xe quên để tiền vào máy đo thời gian đậu xe.
Is Parker the one who always parks in front of the building?
Liệu Parker có phải là người luôn đậu xe trước tòa nhà không?
Parker parked his car in the designated spot.
Parker đậu xe của mình ở chỗ quy định.
The parker did not follow the parking rules and received a ticket.
Người đậu xe không tuân thủ các quy tắc đậu xe và nhận được một tấm vé.