Bản dịch của từ Parking lot trong tiếng Việt

Parking lot

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parking lot(Noun)

ˈpɑr.kɪŋˈlɑt
ˈpɑr.kɪŋˈlɑt
01

Một khu vực hoặc tòa nhà nơi xe có thể đậu.

An area or building where vehicles can be parked.

Ví dụ

Dạng danh từ của Parking lot (Noun)

SingularPlural

Parking lot

Parking lots

Parking lot(Phrase)

ˈpɑr.kɪŋˈlɑt
ˈpɑr.kɪŋˈlɑt
01

Khu vực được chỉ định để đậu nhiều phương tiện.

An area designated for parking multiple vehicles.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh