Bản dịch của từ Parking lot trong tiếng Việt

Parking lot

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parking lot (Noun)

01

Một khu vực hoặc tòa nhà nơi xe có thể đậu.

An area or building where vehicles can be parked.

Ví dụ

The parking lot was full during the community event last Saturday.

Bãi đậu xe đã đầy trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The parking lot does not allow overnight parking for safety reasons.

Bãi đậu xe không cho phép đậu qua đêm vì lý do an toàn.

Is the parking lot near the city hall open to the public?

Bãi đậu xe gần tòa thị chính có mở cửa cho công chúng không?

Dạng danh từ của Parking lot (Noun)

SingularPlural

Parking lot

Parking lots

Parking lot (Phrase)

01

Khu vực được chỉ định để đậu nhiều phương tiện.

An area designated for parking multiple vehicles.

Ví dụ

The parking lot was full during the community festival last Saturday.

Bãi đỗ xe đã đầy vào lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The parking lot does not have enough spaces for all the cars.

Bãi đỗ xe không có đủ chỗ cho tất cả các xe.

Is the parking lot open for public use during the concert?

Bãi đỗ xe có mở cửa cho công chúng trong buổi hòa nhạc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parking lot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] An illustration of this can be seen in Beijing, where overcrowding has been identified as a primary driver of various traffic-related issues, such as traffic jams and a lack of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Parking lot

Không có idiom phù hợp