Bản dịch của từ Parking lot trong tiếng Việt
Parking lot
Parking lot (Noun)
The parking lot was full during the community event last Saturday.
Bãi đậu xe đã đầy trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The parking lot does not allow overnight parking for safety reasons.
Bãi đậu xe không cho phép đậu qua đêm vì lý do an toàn.
Is the parking lot near the city hall open to the public?
Bãi đậu xe gần tòa thị chính có mở cửa cho công chúng không?
Dạng danh từ của Parking lot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parking lot | Parking lots |
Parking lot (Phrase)
The parking lot was full during the community festival last Saturday.
Bãi đỗ xe đã đầy vào lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The parking lot does not have enough spaces for all the cars.
Bãi đỗ xe không có đủ chỗ cho tất cả các xe.
Is the parking lot open for public use during the concert?
Bãi đỗ xe có mở cửa cho công chúng trong buổi hòa nhạc không?
"Parking lot" là thuật ngữ chỉ khu vực được thiết kế để đỗ xe, thường nằm gần các tòa nhà thương mại, văn phòng hoặc nhà ở. Ở Mỹ, thuật ngữ này rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Ngược lại, ở Anh, thuật ngữ tương đương là "car park". Điểm khác biệt giữa hai thuật ngữ nằm ở ngữ âm và phong cách viết; tuy nhiên, cả hai đều chỉ cùng một khái niệm về không gian cho xe cộ. Sử dụng cả hai thuật ngữ trong ngữ cảnh phù hợp có thể giúp hiểu rõ hơn về thói quen giao thông tại mỗi khu vực.
Thuật ngữ "parking lot" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "park" và "lot". Từ "park" bắt nguồn từ tiếng Pháp "parc", có nghĩa là khu vực đã được rào lại, thường là để dành cho người hoặc vật nuôi. Trong khi đó, "lot" có nguồn gốc từ chữ Latin "locus", nghĩa là địa điểm hoặc vị trí. Bắt đầu từ thế kỷ 20, "parking lot" chỉ đến không gian được thiết kế để đỗ xe, phản ánh sự phát triển của đô thị hóa và nhu cầu về cơ sở hạ tầng giao thông. Sự kết hợp này thể hiện một khái niệm không gian được phân chia để phục vụ mục đích cụ thể trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "parking lot" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, khi thí sinh thường phải miêu tả các bối cảnh đô thị hoặc kế hoạch di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giao thông đô thị và quy hoạch. Ngoài ra, "parking lot" thường được sử dụng trong các cuộc giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc tìm chỗ đỗ xe trong khu vực thương mại hoặc khu dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp