Bản dịch của từ Parliamental trong tiếng Việt

Parliamental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parliamental (Adjective)

pˌɑɹləmˈeɪntəm
pˌɑɹləmˈeɪntəm
01

Thuộc, thuộc hoặc liên quan đến nghị viện, hoặc quốc hội; nghị viện.

Of belonging to or relating to parliament or a parliament parliamentary.

Ví dụ

The parliamental debate focused on social justice issues in 2023.

Cuộc tranh luận của quốc hội tập trung vào các vấn đề công bằng xã hội năm 2023.

Many citizens do not understand the parliamental process in their country.

Nhiều công dân không hiểu quy trình quốc hội ở đất nước họ.

Is the parliamental decision affecting social policies in the community?

Quyết định của quốc hội có ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parliamental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parliamental

Không có idiom phù hợp