Bản dịch của từ Parliamenteering trong tiếng Việt

Parliamenteering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parliamenteering (Noun)

pˈɑɹləməntɚˌaɪz
pˈɑɹləməntɚˌaɪz
01

Tham gia vào các công việc của quốc hội; vận động bầu cử.

Engagement in parliamentary affairs electioneering.

Ví dụ

Parliamentary campaigning increased voter turnout in the 2020 elections significantly.

Chiến dịch nghị viện đã làm tăng tỷ lệ cử tri trong cuộc bầu cử 2020.

Many citizens do not participate in parliamentary electioneering activities.

Nhiều công dân không tham gia vào các hoạt động vận động bầu cử nghị viện.

Is parliamentary campaigning effective in influencing public opinion during elections?

Liệu vận động nghị viện có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parliamenteering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parliamenteering

Không có idiom phù hợp