Bản dịch của từ Electioneering trong tiếng Việt

Electioneering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electioneering (Noun)

01

Vận động tranh cử chức vụ bầu cử thay mặt cho chính mình hoặc cho ứng cử viên khác.

Campaigning for elective office on behalf of oneself or another candidate.

Ví dụ

The electioneering for Mayor Smith begins next month in our city.

Việc vận động bầu cử cho thị trưởng Smith bắt đầu tháng tới ở thành phố.

The electioneering efforts for Johnson did not impress the voters this time.

Nỗ lực vận động bầu cử cho Johnson không gây ấn tượng với cử tri lần này.

Is electioneering allowed in schools during the student council elections?

Việc vận động bầu cử có được phép trong trường học trong cuộc bầu cử hội học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electioneering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electioneering

Không có idiom phù hợp