Bản dịch của từ Electioneering trong tiếng Việt
Electioneering
Electioneering (Noun)
The electioneering for Mayor Smith begins next month in our city.
Việc vận động bầu cử cho thị trưởng Smith bắt đầu tháng tới ở thành phố.
The electioneering efforts for Johnson did not impress the voters this time.
Nỗ lực vận động bầu cử cho Johnson không gây ấn tượng với cử tri lần này.
Is electioneering allowed in schools during the student council elections?
Việc vận động bầu cử có được phép trong trường học trong cuộc bầu cử hội học sinh không?
Họ từ
"Electioneering" là một từ chỉ hoạt động vận động bầu cử, bao gồm các chiến dịch nhằm thuyết phục cử tri bỏ phiếu cho ứng cử viên hoặc chính sách cụ thể. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và thường liên quan đến các hoạt động như tổ chức hội nghị, phân phát tài liệu và quảng cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy theo văn hóa chính trị của từng quốc gia.
Từ "electioneering" có nguồn gốc từ động từ Latin "electio", có nghĩa là "sự lựa chọn". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thể hiện các hoạt động liên quan đến việc vận động bầu cử. "Electioneering" không chỉ bao hàm việc vận động cho một ứng cử viên cụ thể mà còn liên quan đến sự tham gia của các nhà chính trị và tổ chức trong quá trình tuyển chọn và tranh cử. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tập trung vào chiến lược và hoạt động nhằm ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Từ "electioneering" thường không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó xuất hiện chủ yếu trong văn cảnh liên quan đến chính trị và quy trình bầu cử, đặc biệt là khi thảo luận về các hoạt động vận động tranh cử. Từ này thường được dùng trong các bài viết và thuyết trình về hệ thống chính trị, chiến lược vận động và tác động của chúng đến cử tri. Bên cạnh đó, trong các nghiên cứu xã hội học, "electioneering" có thể được phân tích để hiểu rõ hơn về các phương pháp và chiến thuật phổ biến trong các cuộc bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp