Bản dịch của từ Electioneering trong tiếng Việt
Electioneering
Noun [U/C]
Electioneering (Noun)
Ví dụ
The electioneering for Mayor Smith begins next month in our city.
Việc vận động bầu cử cho thị trưởng Smith bắt đầu tháng tới ở thành phố.
The electioneering efforts for Johnson did not impress the voters this time.
Nỗ lực vận động bầu cử cho Johnson không gây ấn tượng với cử tri lần này.
Is electioneering allowed in schools during the student council elections?
Việc vận động bầu cử có được phép trong trường học trong cuộc bầu cử hội học sinh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Electioneering
Không có idiom phù hợp