Bản dịch của từ Campaigning trong tiếng Việt
Campaigning

Campaigning(Verb)
Dạng động từ của Campaigning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Campaign |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Campaigned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Campaigned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Campaigns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Campaigning |
Campaigning(Noun)
Các hoạt động liên quan đến việc tổ chức một loạt các sự kiện để đạt được một cái gì đó.
The activities involved in organizing a series of events to achieve something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "campaigning" xuất phát từ động từ "campaign", có nghĩa là tiến hành một chiến dịch, thường liên quan đến chính trị, quảng cáo hay các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sự khác biệt không chỉ nằm ở ngữ âm, mà còn ở môi trường sử dụng, với "campaigning" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị ở cả hai miền.
Từ "campaigning" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "campeigner", có nguồn gốc từ tiếng Latin "campania", mang nghĩa "cánh đồng" hay "vùng đất bằng phẳng". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tổ chức hoạt động ngoài trời trong những khu vực rộng lớn. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng vào ngữ cảnh chính trị và quân sự, thể hiện các hoạt động có kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong các cuộc bầu cử. Sự phát triển này phản ánh sự tổ chức và chiến lược trong việc đạt được sự ủng hộ từ công chúng.
Từ "campaigning" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do liên quan đến các chủ đề chính trị, xã hội và môi trường. Trong các bài luận, "campaigning" thường được đề cập trong ngữ cảnh thảo luận về các chiến dịch nâng cao nhận thức, bầu cử, và các hoạt động vận động xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong truyền thông, khi thảo luận về các chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo. Tính phổ biến của "campaigning" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh tầm quan trọng của việc tham gia cộng đồng và ảnh hưởng đến quyết định công chúng.
Họ từ
Từ "campaigning" xuất phát từ động từ "campaign", có nghĩa là tiến hành một chiến dịch, thường liên quan đến chính trị, quảng cáo hay các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sự khác biệt không chỉ nằm ở ngữ âm, mà còn ở môi trường sử dụng, với "campaigning" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị ở cả hai miền.
Từ "campaigning" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "campeigner", có nguồn gốc từ tiếng Latin "campania", mang nghĩa "cánh đồng" hay "vùng đất bằng phẳng". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tổ chức hoạt động ngoài trời trong những khu vực rộng lớn. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng vào ngữ cảnh chính trị và quân sự, thể hiện các hoạt động có kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong các cuộc bầu cử. Sự phát triển này phản ánh sự tổ chức và chiến lược trong việc đạt được sự ủng hộ từ công chúng.
Từ "campaigning" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do liên quan đến các chủ đề chính trị, xã hội và môi trường. Trong các bài luận, "campaigning" thường được đề cập trong ngữ cảnh thảo luận về các chiến dịch nâng cao nhận thức, bầu cử, và các hoạt động vận động xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong truyền thông, khi thảo luận về các chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo. Tính phổ biến của "campaigning" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh tầm quan trọng của việc tham gia cộng đồng và ảnh hưởng đến quyết định công chúng.
