Bản dịch của từ Campaigning trong tiếng Việt
Campaigning
Campaigning (Verb)
She is campaigning for better education opportunities for children.
Cô ấy đang chiến dịch cho cơ hội giáo dục tốt hơn cho trẻ em.
He is not campaigning for any political party in the upcoming election.
Anh ấy không chiến dịch cho bất kỳ đảng chính trị nào trong cuộc bầu cử sắp tới.
Are they campaigning for environmental protection in their community?
Họ có đang chiến dịch cho bảo vệ môi trường trong cộng đồng của họ không?
Dạng động từ của Campaigning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Campaign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Campaigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Campaigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Campaigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Campaigning |
Campaigning (Noun)
Các hoạt động liên quan đến việc tổ chức một loạt các sự kiện để đạt được một cái gì đó.
The activities involved in organizing a series of events to achieve something.
Campaigning for social change requires dedication and passion.
Chiến dịch để thay đổi xã hội đòi hỏi sự tận tâm và đam mê.
Some people believe campaigning is ineffective in certain social issues.
Một số người tin rằng chiến dịch không hiệu quả trong một số vấn đề xã hội.
Are you currently involved in any social campaigning efforts in your community?
Bạn hiện đang tham gia vào bất kỳ chiến dịch xã hội nào trong cộng đồng của mình không?
Họ từ
Từ "campaigning" xuất phát từ động từ "campaign", có nghĩa là tiến hành một chiến dịch, thường liên quan đến chính trị, quảng cáo hay các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sự khác biệt không chỉ nằm ở ngữ âm, mà còn ở môi trường sử dụng, với "campaigning" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị ở cả hai miền.
Từ "campaigning" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "campeigner", có nguồn gốc từ tiếng Latin "campania", mang nghĩa "cánh đồng" hay "vùng đất bằng phẳng". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tổ chức hoạt động ngoài trời trong những khu vực rộng lớn. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng vào ngữ cảnh chính trị và quân sự, thể hiện các hoạt động có kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong các cuộc bầu cử. Sự phát triển này phản ánh sự tổ chức và chiến lược trong việc đạt được sự ủng hộ từ công chúng.
Từ "campaigning" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do liên quan đến các chủ đề chính trị, xã hội và môi trường. Trong các bài luận, "campaigning" thường được đề cập trong ngữ cảnh thảo luận về các chiến dịch nâng cao nhận thức, bầu cử, và các hoạt động vận động xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong truyền thông, khi thảo luận về các chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo. Tính phổ biến của "campaigning" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh tầm quan trọng của việc tham gia cộng đồng và ảnh hưởng đến quyết định công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp