Bản dịch của từ Parodying trong tiếng Việt

Parodying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parodying (Verb)

pˈɛɹədˌaɪɨŋ
pˈɛɹədˌaɪɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nhại lại.

Present participle and gerund of parody.

Ví dụ

Many comedians are parodying popular movies to critique society's issues.

Nhiều diễn viên hài đang bắt chước các bộ phim nổi tiếng để chỉ trích các vấn đề xã hội.

Not everyone appreciates comedians parodying serious topics like politics.

Không phải ai cũng thích các diễn viên hài bắt chước những chủ đề nghiêm túc như chính trị.

Are you aware of comedians parodying social media trends today?

Bạn có biết các diễn viên hài đang bắt chước các xu hướng mạng xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Parodying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parody

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parodied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parodied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parodies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parodying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parodying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parodying

Không có idiom phù hợp