Bản dịch của từ Parted trong tiếng Việt
Parted

Parted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của một phần.
Simple past and past participle of part.
They parted ways after the social event last Saturday.
Họ đã chia tay sau sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
She didn't want to be parted from her friends at the party.
Cô ấy không muốn phải chia tay với bạn bè tại bữa tiệc.
Did they part before the social gathering started?
Họ đã chia tay trước khi buổi gặp mặt xã hội bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Parted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Part |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parting |
Họ từ
"Parted" là một động từ quá khứ của động từ "part", có nghĩa là tách rời hoặc chia xa. Trong tiếng Anh, "parted" thường được sử dụng để chỉ hành động phân chia, chia tay hoặc ngắt quãng một mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, nhưng trong văn nói, phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng. Từ này cũng có thể đóng vai trò như một tính từ, mô tả trạng thái đã bị tách rời.
Từ "parted" xuất phát từ động từ "part", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "partire", nghĩa là "chia ra" hoặc "tách rời". Từ này đã được gia nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "parter". Trong bối cảnh hiện tại, "parted" thường chỉ trạng thái tách biệt hoặc chia lìa, phản ánh trực tiếp ý nghĩa nguyên thủy của việc phân chia hoặc tách rời thành các phần nhỏ hơn. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên gốc và nghĩa đương thời của từ.
Từ "parted" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường phải miêu tả sự phân chia, tách rời hoặc ly biệt. Trong phần Reading, từ này có thể được gặp trong các văn bản mô tả mối quan hệ hoặc phân tích tình huống. Ngoài ra, "parted" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như khi nói về mối quan hệ giữa con người hoặc khi miêu tả những khoảnh khắc chia ly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



