Bản dịch của từ Parter trong tiếng Việt

Parter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parter (Noun)

pˈɑɹtɚ
pˈɑɹtɚ
01

Một tác phẩm được phát sóng hoặc xuất bản với một số phần nhất định.

A broadcast or published work with a specified number of parts.

Ví dụ

The documentary series has six parts.

Bộ phim tài liệu có sáu phần.

Each episode of the drama is a separate part.

Mỗi tập phim truyện là một phần riêng biệt.

The book is divided into three distinct parts.

Cuốn sách được chia thành ba phần rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parter

Không có idiom phù hợp