Bản dịch của từ Particle accelerator trong tiếng Việt
Particle accelerator
Particle accelerator (Noun)
Một cỗ máy dùng để tăng tốc các hạt tích điện lên năng lượng cao, như trong các thí nghiệm vật lý hạt.
A machine used to accelerate charged particles to high energies as in particle physics experiments.
The particle accelerator at CERN is a crucial tool for research.
Máy tăng tốc hạt ở CERN là công cụ quan trọng cho nghiên cứu.
Not every country has the resources to build a particle accelerator.
Không mọi quốc gia đều có tài nguyên để xây dựng máy tăng tốc hạt.
Is the particle accelerator project receiving enough funding for completion?
Dự án máy tăng tốc hạt có đủ nguồn tài trợ để hoàn thành không?
Máy gia tốc hạt (particle accelerator) là thiết bị dùng để tăng tốc các hạt tích điện như electron, proton, hoặc ion đến tốc độ cao và kiểm soát chúng nhằm mục đích nghiên cứu vật lý hạt, phát hiện các tương tác cơ bản trong vật chất. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, người Mỹ thường sử dụng từ "particle accelerator" phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng thường đi kèm với các từ như "synchrotron" hoặc "collider" khi mô tả các cấu hình cụ thể.
Thuật ngữ "particle accelerator" có nguồn gốc từ từ "particle" xuất phát từ tiếng Latin "particula", nghĩa là "phần nhỏ" và "accelerator" từ "accelerare", có nghĩa là "thúc giục" hay "tăng tốc". Ban đầu, việc nghiên cứu các hạt nguyên tử diễn ra trong thế kỷ 20 khi các nhà khoa học tìm cách khám phá cấu trúc của vật chất. Ngày nay, các máy gia tốc hạt được sử dụng để nghiên cứu cơ học vật lý và phát triển công nghệ tiên tiến. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong việc nghiên cứu các phần tử cơ bản của vũ trụ.
Cụm từ "particle accelerator" có xuất hiện tương đối ít trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Khám Phá hoặc Khoa Học của bài thi Nghe và Đọc. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh nghiên cứu vật lý hạt nhân và vụ nổ Big Bang, cũng như trong các bài thuyết trình khoa học về công nghệ gia tốc hạt. Sự hiểu biết về cụm từ này có thể rất có giá trị cho các thí sinh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp