Bản dịch của từ Particle accelerator trong tiếng Việt

Particle accelerator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particle accelerator (Noun)

pˈɑɹtɪkl æksˈɛləɹeɪtəɹ
pˈɑɹtɪkl æksˈɛləɹeɪtəɹ
01

Một cỗ máy dùng để tăng tốc các hạt tích điện lên năng lượng cao, như trong các thí nghiệm vật lý hạt.

A machine used to accelerate charged particles to high energies as in particle physics experiments.

Ví dụ

The particle accelerator at CERN is a crucial tool for research.

Máy tăng tốc hạt ở CERN là công cụ quan trọng cho nghiên cứu.

Not every country has the resources to build a particle accelerator.

Không mọi quốc gia đều có tài nguyên để xây dựng máy tăng tốc hạt.

Is the particle accelerator project receiving enough funding for completion?

Dự án máy tăng tốc hạt có đủ nguồn tài trợ để hoàn thành không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particle accelerator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particle accelerator

Không có idiom phù hợp